Hạng Hai Đức - 23/02/2025 12:30
SVĐ: Merck-Stadion am Böllenfalltor
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Darmstadt 98 Schalke 04
Darmstadt 98 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Schalke 04
Huấn luyện viên:
9
Fraser Hornby
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
2
Sergio López Galache
2
Sergio López Galache
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
20
Aleksandar Vukotić
19
Kenan Karaman
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
9
Moussa Sylla
9
Moussa Sylla
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
7
Paul Seguin
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
29 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
20 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Galache Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabian Nürnberger Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Kilian Corredor Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luca Marseiler Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền vệ |
50 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Paul Seguin Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Moussa Sylla Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry John Murkin Hậu vệ |
46 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehmet-Can Aydin Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Christopher Antwi-Adjej Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Matej Maglica Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Merveille Papela Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Fynn-Luca Lakenmacher Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Guillermo Bueno López Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Alexander Brunst-Zöllner Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tobias Mohr Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilyes Hamache Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Michael Langer Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Felipe Sanchez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Anton-Leander Donkor Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Peter Remmert Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Martin Wasinski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Darmstadt 98
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
3 : 5
(3-1)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
2 : 5
(2-3)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
2 : 4
(1-2)
Darmstadt 98
Darmstadt 98
Schalke 04
0% 80% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Darmstadt 98
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Eintracht Braunschweig Darmstadt 98 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Darmstadt 98 Elversberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Nürnberg Darmstadt 98 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Darmstadt 98 Paderborn |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.95 |
|||
17/01/2025 |
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98 |
2 2 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
T
|
Schalke 04
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Schalke 04 Karlsruher SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
FC Köln Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Schalke 04 Magdeburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Schalke 04 Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9