0.97 -1 1/2 0.87
0.87 2.25 0.85
- - -
- - -
1.90 3.40 4.00
0.88 10 0.92
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.91 1.0 0.84
- - -
- - -
2.62 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ulm Jahn Regensburg
Ulm 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Thomas Wörle
3-4-2-1 Jahn Regensburg
Huấn luyện viên: Andreas Patz
5
Johannes Reichert
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
10
Andreas Ludwig
10
Andreas Ludwig
18
Lennart Stoll
10
Christian Viet
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
116 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
18 Lennart Stoll Tiền vệ |
83 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
80 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
43 Romario Roesch Tiền vệ |
81 | 2 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
32 Philipp Strompf Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Aaron Keller Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Semir Telalovic Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Christian Ortag Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Niklas Kolbe Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Luka-Mikael Hyryläinen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Viet Tiền vệ |
58 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Rasim Bulic Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Christian Kühlwetter Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Anssi Suhonen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sargis Adamyan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Max Brandt Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Niclas Thiede Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lucas Röser Tiền đạo |
81 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
26 Philipp Maier Tiền vệ |
106 | 12 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Oliver Batista Meier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan Meier Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
121 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Florian Ballas Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Tim-Henry Handwerker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonas Bauer Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Ben Kieffer Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
54 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
27 Kangni Frederic Ananou Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Elias Huth Tiền đạo |
54 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Sebastian Ernst Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ulm
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
1 : 0
(1-0)
Ulm
Hạng Ba Đức
Ulm
1 : 0
(0-0)
Jahn Regensburg
Hạng Ba Đức
Jahn Regensburg
2 : 0
(1-0)
Ulm
Ulm
Jahn Regensburg
40% 60% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ulm
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Preußen Münster Ulm |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ulm Hamburger SV |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Hannover 96 Ulm |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ulm SpVgg Greuther Fürth |
1 1 (1) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.96 2.5 0.9 |
H
|
X
|
Jahn Regensburg
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Jahn Regensburg Hannover 96 |
0 1 (0) (1) |
0.9 0.5 1.0 |
1.03 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Jahn Regensburg Darmstadt 98 |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Karlsruher SC Jahn Regensburg |
4 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.95 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jahn Regensburg FC Köln |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Jahn Regensburg VfB Stuttgart |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.93 |
0.97 3.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 21