Hạng Hai Đức - 17/01/2025 17:30
SVĐ: Continental Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.9 1/2 1.0
-0.97 2.5 0.83
- - -
- - -
3.78 3.5 2.01
0.79 10.0 0.96
- - -
- - -
0.82 1/4 -0.96
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
4.33 2.11 2.51
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
35’
Hyun-ju Lee
Jessic Ngankam
-
Andreas Geipl
Frederic Ananou
46’ -
65’
Hyun-ju Lee
Monju Momuluh
-
68’
Đang cập nhật
Max Christiansen
-
Anssi Suhonen
Sebastian Ernst
69’ -
71’
Jessic Ngankam
Andreas Voglsammer
-
Eric Hottmann
Elias Huth
76’ -
82’
Håvard Nielsen
Boris Tomiak
-
Đang cập nhật
Christian Kühlwetter
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
46%
54%
2
1
18
16
330
393
8
11
1
3
2
0
Jahn Regensburg Hannover 96
Jahn Regensburg 3-5-2
Huấn luyện viên: Andreas Patz
3-5-2 Hannover 96
Huấn luyện viên: André Breitenreiter
10
Christian Viet
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
23
Marcel Halstenberg
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Viet Tiền vệ |
57 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Rasim Bulic Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Christian Kühlwetter Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Anssi Suhonen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sargis Adamyan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
52 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Håvard Kallevik Nielsen Tiền đạo |
45 | 9 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
54 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Max Christiansen Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jannik Rochelt Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Florian Ballas Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Tim-Henry Handwerker Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonas Bauer Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Ben Kieffer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
53 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
27 Kangni Frederic Ananou Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Elias Huth Tiền đạo |
53 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Sebastian Ernst Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Thaddäus-Monju Momuluh Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Jannik Dehm Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Boris Tomiak Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo |
51 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo |
47 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Eric Uhlmann Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Brooklyn Ezeh Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Jahn Regensburg
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
2 : 0
(2-0)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
1 : 1
(1-0)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
1 : 0
(0-0)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Hannover 96
1 : 1
(1-1)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
3 : 1
(2-0)
Hannover 96
Jahn Regensburg
Hannover 96
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jahn Regensburg
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Jahn Regensburg Darmstadt 98 |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Karlsruher SC Jahn Regensburg |
4 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.95 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jahn Regensburg FC Köln |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Jahn Regensburg VfB Stuttgart |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.93 |
0.97 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Hannover 96
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Hannover 96 Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hannover 96 |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Hannover 96 Ulm |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Köln Hannover 96 |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 25