GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Đức - 03/12/2024 17:00

SVĐ: Continental Arena

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 3/4 0.93

0.97 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 4.50 1.40

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.92 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.50 1.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Nick Woltemade

    Enzo Millot

  • 19’

    Pascal Stenzel

    Anrie Chase

  • Đang cập nhật

    Eric Hottmann

    38’
  • 60’

    Enzo Millot

    E. Demirović

  • 61’

    Justin Diehl

    Nick Woltemade

  • Eric Hottmann

    Noah Ganaus

    64’
  • 67’

    A. Stiller

    A. Karazor

  • Sebastian Ernst

    Dejan Galjen

    75’
  • Alexander Bittroff

    Christian Kühlwetter

    76’
  • Bryan Hein

    Robin Ziegele

    77’
  • Đang cập nhật

    Louis Breunig

    78’
  • 81’

    Anrie Chase

    Julian Chabot

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Continental Arena

  • Trọng tài chính:

    F. Badstübner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Joe Enochs

  • Ngày sinh:

    01-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    160 (T:53, H:47, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastian Hoeneß

  • Ngày sinh:

    12-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:79, H:37, B:49)

5

Phạt góc

7

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

5

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

6

249

Tổng số đường chuyền

611

7

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

8

3

Việt vị

0

Jahn Regensburg VfB Stuttgart

Đội hình

Jahn Regensburg 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Joe Enochs

Jahn Regensburg VS VfB Stuttgart

3-4-2-1 VfB Stuttgart

Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß

27

Dominik Kother

8

Andreas Geipl

8

Andreas Geipl

8

Andreas Geipl

33

Kai Pröger

33

Kai Pröger

33

Kai Pröger

33

Kai Pröger

16

Louis Breunig

16

Louis Breunig

9

Eric Hottmann

8

Enzo Millot

32

F. Rieder

32

F. Rieder

32

F. Rieder

32

F. Rieder

6

A. Stiller

6

A. Stiller

15

Pascal Stenzel

15

Pascal Stenzel

15

Pascal Stenzel

27

C. Führich

Đội hình xuất phát

Jahn Regensburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Dominik Kother Tiền vệ

54 12 13 10 0 Tiền vệ

9

Eric Hottmann Tiền đạo

28 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Louis Breunig Hậu vệ

53 1 2 7 1 Hậu vệ

8

Andreas Geipl Tiền vệ

51 1 2 19 0 Tiền vệ

33

Kai Pröger Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

3

Bryan Hein Tiền vệ

54 0 1 5 1 Tiền vệ

1

Felix Gebhardt Thủ môn

47 2 0 4 0 Thủ môn

37

Leopold Wurm Hậu vệ

17 0 0 3 1 Hậu vệ

13

Alexander Bittroff Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Nico Ochojski Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Sebastian Ernst Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Enzo Millot Tiền vệ

52 10 7 8 0 Tiền vệ

27

C. Führich Tiền vệ

52 8 8 2 0 Tiền vệ

6

A. Stiller Tiền vệ

51 2 6 7 0 Tiền vệ

15

Pascal Stenzel Hậu vệ

52 1 5 4 1 Hậu vệ

32

F. Rieder Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

11

Nick Woltemade Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Anthony Rouault Hậu vệ

43 0 2 4 0 Hậu vệ

1

Fabian Bredlow Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

45

Anrie Chase Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Ramon Hendriks Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Yannik Keitel Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jahn Regensburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Dejan Galjen Tiền đạo

6 0 0 0 1 Tiền đạo

29

Elias Huth Tiền đạo

49 8 0 5 0 Tiền đạo

21

Tobias Eisenhuth Tiền vệ

44 1 2 1 0 Tiền vệ

30

Christian Kühlwetter Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Noah Ganaus Tiền đạo

49 11 2 2 1 Tiền đạo

23

Julian Pollersbeck Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

14

Robin Ziegele Hậu vệ

43 1 0 3 0 Hậu vệ

40

Mansour Ouro-Tagba Tiền đạo

12 0 0 0 1 Tiền đạo

32

Alexander Weidinger Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

A. Karazor Tiền vệ

53 1 5 12 1 Tiền vệ

33

A. Nübel Thủ môn

50 1 1 1 0 Thủ môn

7

M. Mittelstädt Hậu vệ

53 2 9 8 0 Hậu vệ

9

E. Demirović Tiền đạo

20 6 1 2 0 Tiền đạo

20

Leonidas Stergiou Hậu vệ

36 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Justin Diehl Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Josha Vagnoman Hậu vệ

34 2 2 5 0 Hậu vệ

47

Jarzinho Malanga Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Julian Chabot Hậu vệ

18 0 1 3 1 Hậu vệ

Jahn Regensburg

VfB Stuttgart

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jahn Regensburg: 0T - 0H - 0B) (VfB Stuttgart: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Jahn Regensburg

Phong độ

VfB Stuttgart

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jahn Regensburg

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

30/11/2024

Eintracht Braunschweig

Jahn Regensburg

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

T
X

Hạng Hai Đức

24/11/2024

Jahn Regensburg

Magdeburg

0 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

B
X

Hạng Hai Đức

10/11/2024

Schalke 04

Jahn Regensburg

2 0

(1) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.94 3.0 0.92

B
X

Hạng Hai Đức

02/11/2024

Jahn Regensburg

Elversberg

1 0

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.87 2.75 0.93

T
X

Cúp Đức

29/10/2024

Jahn Regensburg

SpVgg Greuther Fürth

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VfB Stuttgart

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

30/11/2024

Werder Bremen

VfB Stuttgart

2 2

(1) (1)

0.88 +0 0.91

0.66 2.5 1.20

H
T

C1 Châu Âu

27/11/2024

Crvena Zvezda

VfB Stuttgart

5 1

(2) (1)

0.94 +0.75 0.96

0.96 3.0 0.96

B
T

VĐQG Đức

23/11/2024

VfB Stuttgart

VfL Bochum 1848

2 0

(0) (0)

0.88 -1.5 1.05

0.90 3.5 0.90

T
X

VĐQG Đức

10/11/2024

VfB Stuttgart

Eintracht Frankfurt

2 3

(0) (1)

0.99 -0.75 0.94

0.96 3.0 0.94

B
T

C1 Châu Âu

06/11/2024

VfB Stuttgart

Atalanta

0 2

(0) (0)

0.91 +0 0.91

1.00 3.0 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

15 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất