Cúp Đức - 03/12/2024 17:00
SVĐ: Continental Arena
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 3/4 0.93
0.97 3.0 0.83
- - -
- - -
7.50 4.50 1.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.92 1.25 0.88
- - -
- - -
7.00 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Nick Woltemade
Enzo Millot
-
19’
Pascal Stenzel
Anrie Chase
-
Đang cập nhật
Eric Hottmann
38’ -
60’
Enzo Millot
E. Demirović
-
61’
Justin Diehl
Nick Woltemade
-
Eric Hottmann
Noah Ganaus
64’ -
67’
A. Stiller
A. Karazor
-
Sebastian Ernst
Dejan Galjen
75’ -
Alexander Bittroff
Christian Kühlwetter
76’ -
Bryan Hein
Robin Ziegele
77’ -
Đang cập nhật
Louis Breunig
78’ -
81’
Anrie Chase
Julian Chabot
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
30%
70%
5
2
10
6
249
611
7
13
2
8
3
0
Jahn Regensburg VfB Stuttgart
Jahn Regensburg 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Joe Enochs
3-4-2-1 VfB Stuttgart
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
27
Dominik Kother
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
9
Eric Hottmann
8
Enzo Millot
32
F. Rieder
32
F. Rieder
32
F. Rieder
32
F. Rieder
6
A. Stiller
6
A. Stiller
15
Pascal Stenzel
15
Pascal Stenzel
15
Pascal Stenzel
27
C. Führich
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Dominik Kother Tiền vệ |
54 | 12 | 13 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
33 Kai Pröger Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
47 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
37 Leopold Wurm Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Bittroff Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Nico Ochojski Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastian Ernst Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Enzo Millot Tiền vệ |
52 | 10 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 C. Führich Tiền vệ |
52 | 8 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 A. Stiller Tiền vệ |
51 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
52 | 1 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
32 F. Rieder Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nick Woltemade Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Anrie Chase Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ramon Hendriks Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Dejan Galjen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
29 Elias Huth Tiền đạo |
49 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Tobias Eisenhuth Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Christian Kühlwetter Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
49 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Mansour Ouro-Tagba Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
32 Alexander Weidinger Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 A. Karazor Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 12 | 1 | Tiền vệ |
33 A. Nübel Thủ môn |
50 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 M. Mittelstädt Hậu vệ |
53 | 2 | 9 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Demirović Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Justin Diehl Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Josha Vagnoman Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Jarzinho Malanga Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Jahn Regensburg
VfB Stuttgart
Jahn Regensburg
VfB Stuttgart
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jahn Regensburg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Jahn Regensburg Magdeburg |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Schalke 04 Jahn Regensburg |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Jahn Regensburg Elversberg |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.87 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Jahn Regensburg SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
VfB Stuttgart
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Werder Bremen VfB Stuttgart |
2 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
0.66 2.5 1.20 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Crvena Zvezda VfB Stuttgart |
5 1 (2) (1) |
0.94 +0.75 0.96 |
0.96 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
VfB Stuttgart VfL Bochum 1848 |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
VfB Stuttgart Eintracht Frankfurt |
2 3 (0) (1) |
0.99 -0.75 0.94 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
VfB Stuttgart Atalanta |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.91 |
1.00 3.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 23