Hạng Hai Đức - 08/12/2024 12:30
SVĐ: Continental Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 0.82
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
6.25 4.10 1.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
1.00 1.25 0.75
- - -
- - -
6.00 2.37 2.05
0.99 5.0 0.83
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Dominique Heintz
-
19’
Dejan Ljubičić
Dejan Ljubičić
-
21’
Đang cập nhật
Dominique Heintz
-
33’
Florian Kainz
Tim Lemperle
-
34’
Tim Lemperle
Damion Downs
-
Đang cập nhật
Dominik Kother
58’ -
Dominik Kother
Eric Hottmann
65’ -
71’
Jan Thielmann
Marvin Obuz
-
73’
Đang cập nhật
D. Huseinbašić
-
Christian Kühlwetter
Noah Ganaus
80’ -
83’
Dominique Heintz
Max Finkgrafe
-
86’
Đang cập nhật
Eric Martel
-
Kai Pröger
Elias Huth
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
41%
59%
2
2
10
17
270
396
11
13
2
3
3
0
Jahn Regensburg FC Köln
Jahn Regensburg 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Joe Enochs
3-4-2-1 FC Köln
Huấn luyện viên: Gerhard Struber
27
Dominik Kother
14
Robin Ziegele
14
Robin Ziegele
14
Robin Ziegele
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
10
Christian Viet
11
Florian Kainz
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
8
D. Huseinbašić
8
D. Huseinbašić
8
D. Huseinbašić
8
D. Huseinbašić
7
Dejan Ljubičić
7
Dejan Ljubičić
37
Linton Maina
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Dominik Kother Tiền vệ |
55 | 12 | 13 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Viet Tiền vệ |
54 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Kai Pröger Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasim Bulic Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
48 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
37 Leopold Wurm Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Nico Ochojski Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Christian Kühlwetter Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Florian Kainz Tiền vệ |
77 | 11 | 16 | 9 | 2 | Tiền vệ |
37 Linton Maina Tiền vệ |
83 | 8 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Dejan Ljubičić Tiền vệ |
66 | 7 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
78 | 7 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Huseinbašić Tiền vệ |
80 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Tim Lemperle Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Jan Thielmann Tiền vệ |
64 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Eric Martel Hậu vệ |
81 | 3 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
17 L. Paqarada Tiền vệ |
44 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dominique Heintz Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Florian Ballas Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Elias Huth Tiền đạo |
50 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Jonas Bauer Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Sebastian Ernst Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
50 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
40 Mansour Ouro-Tagba Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Alexander Bittroff Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Steffen Tigges Tiền đạo |
70 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Damion Downs Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Max Finkgrafe Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Marvin Obuz Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Mathias Olesen Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
40 Jonas Urbig Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Elias Bakatukanda Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mark Uth Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Jahn Regensburg
FC Köln
Cúp Đức
Jahn Regensburg
2 : 2
(2-1)
FC Köln
Cúp Đức
Jahn Regensburg
2 : 2
(2-2)
FC Köln
Jahn Regensburg
FC Köln
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Jahn Regensburg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Jahn Regensburg VfB Stuttgart |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.93 |
0.97 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Jahn Regensburg Magdeburg |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Schalke 04 Jahn Regensburg |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Jahn Regensburg Elversberg |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.87 2.75 0.93 |
T
|
X
|
FC Köln
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
FC Köln Hertha BSC |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Köln Hannover 96 |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Preußen Münster FC Köln |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
FC Köln SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.96 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hertha BSC FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.67 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26