GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 18/01/2025 19:45

SVĐ: Volksparkstadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 -0.87

0.91 3.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.80 2.70

0.85 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 1.00

0.92 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.40 3.20

0.98 5.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Jusuf Gazibegovic

  • Đang cập nhật

    Immanuel Pherai

    13’
  • 46’

    Immanuel Pherai

    Marco Richter

  • 55’

    Đang cập nhật

    Luca Waldschmidt

  • Bakery Jatta

    Emir Sahiti

    56’
  • 58’

    Jusuf Gazibegovic

    Jan Thielmann

  • 67’

    Damion Downs

    Steffen Tigges

  • Adam Karabec

    Lukasz Poreba

    72’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Timo Hübers

  • 76’

    D. Huseinbašić

    Marvin Obuz

  • 77’

    Đang cập nhật

    Max Finkgrafe

  • Ransford Königsdörffer

    Ransford Königsdörffer

    78’
  • Jean-Luc Dompé

    Silvan Hefti

    84’
  • Đang cập nhật

    William Mikelbrencis

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Volksparkstadion

  • Trọng tài chính:

    C. Dingert

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Merlin Polzin

  • Ngày sinh:

    07-11-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:2, H:4, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gerhard Struber

  • Ngày sinh:

    24-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    144 (T:64, H:34, B:46)

6

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

16

401

Tổng số đường chuyền

431

14

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

9

Hamburger SV FC Köln

Đội hình

Hamburger SV 4-3-3

Huấn luyện viên: Merlin Polzin

Hamburger SV VS FC Köln

4-3-3 FC Köln

Huấn luyện viên: Gerhard Struber

18

Bakery Jatta

10

Manuel Pherai

10

Manuel Pherai

10

Manuel Pherai

10

Manuel Pherai

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

37

Linton Maina

42

Damion Downs

42

Damion Downs

42

Damion Downs

9

Gian-Luca Waldschmidt

9

Gian-Luca Waldschmidt

9

Gian-Luca Waldschmidt

9

Gian-Luca Waldschmidt

7

Dejan Ljubicic

4

Timo Hübers

4

Timo Hübers

Đội hình xuất phát

Hamburger SV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Bakery Jatta Tiền đạo

50 8 5 7 0 Tiền đạo

27

Davie Selke Tiền đạo

19 7 1 2 0 Tiền đạo

28

Miro Muheim Hậu vệ

51 6 13 11 1 Hậu vệ

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé Tiền đạo

46 6 9 3 0 Tiền đạo

10

Manuel Pherai Tiền vệ

52 6 6 5 0 Tiền vệ

23

Jonas Meffert Tiền vệ

50 2 4 12 1 Tiền vệ

8

Daniel Elfadli Hậu vệ

16 2 1 1 0 Hậu vệ

5

Dennis Hadzikadunic Hậu vệ

45 1 0 10 1 Hậu vệ

17

Adam Karabec Tiền vệ

18 0 5 2 0 Tiền vệ

1

Daniel Heuer Fernandes Thủ môn

53 1 0 1 0 Thủ môn

2

William Mikelbrencis Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

FC Köln

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Linton Maina Tiền đạo

86 8 16 6 0 Tiền đạo

7

Dejan Ljubicic Tiền vệ

69 7 5 11 0 Tiền vệ

4

Timo Hübers Hậu vệ

81 7 0 18 0 Hậu vệ

42

Damion Downs Tiền đạo

32 6 1 0 0 Tiền đạo

9

Gian-Luca Waldschmidt Tiền đạo

43 6 0 3 0 Tiền đạo

8

Denis Huseinbasic Tiền vệ

83 5 6 9 0 Tiền vệ

6

Eric Martel Hậu vệ

84 3 2 16 1 Hậu vệ

17

Leart Paqarada Tiền vệ

47 0 5 3 0 Tiền vệ

3

Dominique Heintz Hậu vệ

51 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Marvin Schwäbe Thủ môn

88 0 0 2 0 Thủ môn

25

Jusuf Gazibegovic Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hamburger SV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Emir Sahiti Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Sebastian Schonlau Hậu vệ

35 1 0 4 2 Hậu vệ

24

Lucas Perrin Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Silvan Hefti Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Ransford Königsdörffer Tiền đạo

54 8 5 7 0 Tiền đạo

49

Otto Emerson Stange Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Marco Richter Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Łukasz Poręba Tiền vệ

42 2 1 2 0 Tiền vệ

12

Tom Mickel Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

FC Köln

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Marvin Obuz Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Joël Schmied Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Max Finkgräfe Hậu vệ

39 1 0 5 0 Hậu vệ

49

Neo Telle Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

43

Jaka Čuber Potočnik Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Steffen Tigges Tiền đạo

73 9 1 1 0 Tiền đạo

40

Jonas Urbig Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

11

Florian Kainz Tiền vệ

80 11 16 9 2 Tiền vệ

29

Jan Thielmann Tiền vệ

67 5 3 13 1 Tiền vệ

Hamburger SV

FC Köln

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hamburger SV: 2T - 0H - 0B) (FC Köln: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Hai Đức

FC Köln

1 : 2

(0-2)

Hamburger SV

18/01/2022

Cúp Đức

FC Köln

0 : 1

(0-0)

Hamburger SV

Phong độ gần nhất

Hamburger SV

Phong độ

FC Köln

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.6
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hamburger SV

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Hamburger SV

SpVgg Greuther Fürth

5 0

(3) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.95 3.5 0.95

T
T

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Ulm

Hamburger SV

1 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.93 2.75 0.93

B
X

Hạng Hai Đức

08/12/2024

Hamburger SV

Darmstadt 98

2 2

(2) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 3.25 0.85

B
T

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Karlsruher SC

Hamburger SV

1 3

(1) (1)

0.83 0.0 1.07

0.88 3.25 0.98

T
T

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hamburger SV

Schalke 04

2 2

(2) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.78 3.0 0.90

B
T

FC Köln

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

22/12/2024

Kaiserslautern

FC Köln

0 1

(0) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.85 3.0 0.85

T
X

Hạng Hai Đức

15/12/2024

FC Köln

Nürnberg

3 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.96 3.25 0.92

T
T

Hạng Hai Đức

08/12/2024

Jahn Regensburg

FC Köln

0 1

(0) (1)

1.02 +1.0 0.82

0.86 2.75 0.86

H
X

Cúp Đức

04/12/2024

FC Köln

Hertha BSC

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

1.03 3.0 0.87

B
X

Hạng Hai Đức

30/11/2024

FC Köln

Hannover 96

2 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 9

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 8

16 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất