Hạng Hai Đức - 21/02/2025 17:30
SVĐ: Volksparkstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hamburger SV Kaiserslautern
Hamburger SV 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Kaiserslautern
Huấn luyện viên:
18
Bakery Jatta
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Marlon Ritter
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
33
Jan Elvedi
33
Jan Elvedi
19
Daniel Hanslik
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền đạo |
51 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Davie Selke Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
52 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé Tiền đạo |
47 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Manuel Pherai Tiền vệ |
53 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Meffert Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
8 Daniel Elfadli Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dennis Hadzikadunic Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
19 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marlon Ritter Tiền đạo |
56 | 14 | 7 | 11 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Hanslik Tiền đạo |
54 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Jan Elvedi Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Kaloč Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
41 Daisuke Yokota Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Luca Sirch Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Kleinhansl Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Julian Krahl Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jannis Heuer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jan Gyamerah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
37 Leon Reid Robinson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
55 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
49 Otto Emerson Stange Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marco Richter Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Mickel Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Emir Sahiti Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Frank Ronstadt Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Wekesser Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Afeez Aremu Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Simon Simoni Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Richmond Tachie Tiền vệ |
57 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jannik Mause Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jean Zimmer Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Ragnar Ache Tiền đạo |
46 | 24 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Raschl Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
2 : 2
(1-0)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
2 : 1
(1-1)
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
3 : 3
(2-1)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
2 : 0
(0-0)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
1 : 1
(1-0)
Kaiserslautern
Hamburger SV
Kaiserslautern
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hamburger SV
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Jahn Regensburg Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Preußen Münster Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Hamburger SV Hannover 96 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hertha BSC Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
T
|
X
|
Kaiserslautern
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Kaiserslautern Hannover 96 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Hertha BSC Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kaiserslautern Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
SpVgg Greuther Fürth Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.02 |
0.86 3.0 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5