Hạng Hai Đức - 14/12/2024 12:00
SVĐ: Donaustadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.87
0.93 2.75 0.93
- - -
- - -
3.80 3.75 1.85
0.84 10.25 0.90
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.95 1.25 0.79
- - -
- - -
4.33 2.30 2.40
-0.96 5.0 0.78
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Bakery Jatta
-
Đang cập nhật
Dennis Chessa
21’ -
Romario Rösch
Aaron Keller
34’ -
41’
Đang cập nhật
Semir Telalović
-
Đang cập nhật
Daniel Elfadli
42’ -
45’
Đang cập nhật
Marco Richter
-
46’
Marco Richter
Immanuel Pherai
-
49’
Miro Muheim
Davie Selke
-
65’
Dennis Hadžikadunić
Lucas Perrin
-
68’
Đang cập nhật
Daniel Elfadli
-
72’
Adam Karabec
Łukasz Poręba
-
Dennis Chessa
Aleksandar Kahvić
80’ -
86’
Davie Selke
Ransford Königsdörffer
-
Aaron Keller
Lucas Röser
89’ -
90’
Đang cập nhật
Miro Muheim
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
50%
50%
1
3
14
18
453
448
15
6
4
2
1
4
Ulm Hamburger SV
Ulm 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Thomas Wörle
3-4-2-1 Hamburger SV
Huấn luyện viên: Merlin Polzin
5
Johannes Reichert
23
Max Brandt
23
Max Brandt
23
Max Brandt
43
Romario Rösch
43
Romario Rösch
43
Romario Rösch
43
Romario Rösch
26
Philipp Maier
26
Philipp Maier
11
Dennis Chessa
18
Bakery Jatta
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
27
Davie Selke
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
27
Davie Selke
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
113 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
11 Dennis Chessa Tiền vệ |
77 | 12 | 7 | 14 | 1 | Tiền vệ |
26 Philipp Maier Tiền vệ |
103 | 12 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
23 Max Brandt Tiền vệ |
53 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
43 Romario Rösch Tiền vệ |
78 | 2 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
32 Philipp Strompf Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Keller Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Semir Telalović Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Christian Ortag Thủ môn |
109 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Niklas Kolbe Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền vệ |
48 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Davie Selke Tiền đạo |
17 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
49 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Jean-Luc Dompe Tiền vệ |
44 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel Elfadli Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dennis Hadžikadunić Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
16 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Marco Richter Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Niclas Thiede Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
77 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
33 Felix Higl Tiền đạo |
51 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
118 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Röser Tiền đạo |
78 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
44 Niklas Castelle Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Laurin Ulrich Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
49 Otto Stange Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 E. Sahiti Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
53 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Immanuel Pherai Tiền vệ |
50 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Hannes Steffen Hermann Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Noah Katterbach Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ulm
Hamburger SV
Ulm
Hamburger SV
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ulm
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Hannover 96 Ulm |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ulm SpVgg Greuther Fürth |
1 1 (1) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.96 2.5 0.9 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hertha BSC Ulm |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Magdeburg Ulm |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Ulm Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Hamburger SV
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hamburger SV Schalke 04 |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.78 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Hamburger SV |
3 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hamburger SV Nürnberg |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
17 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 27