Hạng Hai Đức - 02/02/2025 12:30
SVĐ: Volksparkstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hamburger SV Hannover 96
Hamburger SV 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hannover 96
Huấn luyện viên:
18
Bakery Jatta
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
23
Marcel Halstenberg
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền đạo |
51 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Davie Selke Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
52 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé Tiền đạo |
47 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Manuel Pherai Tiền vệ |
53 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Meffert Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
8 Daniel Elfadli Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dennis Hadzikadunic Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
19 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
53 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Håvard Kallevik Nielsen Tiền đạo |
46 | 9 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Max Christiansen Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jannik Rochelt Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Emir Sahiti Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
55 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
49 Otto Emerson Stange Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marco Richter Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Mickel Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eric Uhlmann Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Brooklyn Ezeh Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo |
52 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Thaddäus-Monju Momuluh Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Jannik Dehm Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Boris Tomiak Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo |
48 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Hamburger SV
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
1 : 0
(0-0)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
3 : 4
(1-3)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
0 : 1
(0-0)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
6 : 1
(2-0)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
1 : 2
(1-1)
Hamburger SV
Hamburger SV
Hannover 96
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hamburger SV
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Hertha BSC Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hamburger SV SpVgg Greuther Fürth |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.95 3.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Ulm Hamburger SV |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
B
|
T
|
Hannover 96
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Hannover 96 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
|||
17/01/2025 |
Jahn Regensburg Hannover 96 |
0 1 (0) (1) |
0.9 0.5 1.0 |
1.03 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hannover 96 Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hannover 96 |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Hannover 96 Ulm |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 20