Hạng Hai Đức - 01/12/2024 12:30
SVĐ: Wildparkstadion
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 -0.93
0.88 3.25 0.98
- - -
- - -
2.45 3.86 2.55
0.83 10.5 0.91
- - -
- - -
0.83 0 -0.97
0.76 1.25 -0.89
- - -
- - -
2.75 2.44 3.04
0.93 5.0 0.89
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Jean-Luc Dompe
-
Marvin Wanitzek
Fabian Schleusener
36’ -
Đang cập nhật
Marvin Wanitzek
49’ -
55’
Daniel Elfadli
Jean-Luc Dompe
-
Đang cập nhật
D. Burnić
56’ -
60’
Đang cập nhật
Ransford Königsdörffer
-
Đang cập nhật
Nicolai Rapp
61’ -
D. Burnić
Robin Heußer
62’ -
67’
Bakery Jatta
Fabio Balde
-
Đang cập nhật
B. Zivzivadze
69’ -
72’
Đang cập nhật
Daniel Elfadli
-
78’
Marco Richter
Łukasz Poręba
-
85’
Đang cập nhật
Jean-Luc Dompe
-
Marcel Beifus
Lilian Egloff
87’ -
88’
Adam Karabec
E. Sahiti
-
Đang cập nhật
Marcel Franke
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
47%
53%
4
2
8
8
390
458
20
18
4
7
1
1
Karlsruher SC Hamburger SV
Karlsruher SC 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Christian Eichner
4-3-1-2 Hamburger SV
Huấn luyện viên: Merlin Polzin
11
B. Zivzivadze
7
D. Burnić
7
D. Burnić
7
D. Burnić
7
D. Burnić
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
10
Marvin Wanitzek
24
Fabian Schleusener
24
Fabian Schleusener
18
Bakery Jatta
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
7
Jean-Luc Dompe
7
Jean-Luc Dompe
7
Jean-Luc Dompe
7
Jean-Luc Dompe
7
Jean-Luc Dompe
7
Jean-Luc Dompe
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 B. Zivzivadze Tiền vệ |
49 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
49 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
51 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
47 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 D. Burnić Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Jung Hậu vệ |
48 | 1 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Bambasé Conté Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Weiss Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền đạo |
46 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
51 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
47 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Jean-Luc Dompe Tiền đạo |
42 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Daniel Elfadli Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dennis Hadžikadunić Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
14 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Marco Richter Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Robin Heußer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrin Hunziker Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Enes Zengin Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Lilian Egloff Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Geller Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Noah Rupp Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Robin Himmelmann Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Fabio Balde Tiền đạo |
14 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 E. Sahiti Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Immanuel Pherai Tiền vệ |
48 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Matheo Raab Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Davie Selke Tiền đạo |
15 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Otto Stange Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Karlsruher SC
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
3 : 4
(2-2)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
2 : 2
(1-0)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
4 : 2
(3-0)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
1 : 0
(1-0)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
3 : 0
(2-0)
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Hamburger SV
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Karlsruher SC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Karlsruher SC Preußen Münster |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hannover 96 Karlsruher SC |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.75 0.99 |
B
|
H
|
|
29/10/2024 |
Kickers Offenbach Karlsruher SC |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Karlsruher SC Hertha BSC |
1 3 (1) (1) |
0.68 +0 1.30 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Hamburger SV
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hamburger SV Schalke 04 |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.78 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Hamburger SV |
3 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hamburger SV Nürnberg |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
SC Freiburg Hamburger SV |
2 1 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.96 |
H
|
H
|
|
26/10/2024 |
Elversberg Hamburger SV |
4 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 22