GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 23/02/2025 12:30

SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas Sommer

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Ronhof Thomas Sommer

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SpVgg Greuther Fürth Eintracht Braunschweig

Đội hình

SpVgg Greuther Fürth 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

SpVgg Greuther Fürth VS Eintracht Braunschweig

3-4-2-1 Eintracht Braunschweig

Huấn luyện viên:

10

Branimir Hrgota

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

2

Simon Asta

2

Simon Asta

9

Noel Futkeu

9

Rayan Philippe

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

11

Levente Szabo

11

Levente Szabo

11

Levente Szabo

6

Ermin Bičakčić

6

Ermin Bičakčić

Đội hình xuất phát

SpVgg Greuther Fürth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Branimir Hrgota Tiền đạo

56 14 8 8 0 Tiền đạo

9

Noel Futkeu Tiền đạo

18 4 0 1 0 Tiền đạo

2

Simon Asta Tiền vệ

52 2 4 5 0 Tiền vệ

23

Gideon Jung Hậu vệ

49 2 1 14 0 Hậu vệ

27

Gian-Luca Itter Hậu vệ

37 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Marco Meyerhöfer Tiền vệ

45 1 2 2 0 Tiền vệ

1

Nils-Jonathan Körber Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

33

Maximilian Dietz Hậu vệ

49 0 0 8 0 Hậu vệ

6

Sacha Banse Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Niko Gießelmann Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

30

Felix Klaus Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Eintracht Braunschweig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rayan Philippe Tiền đạo

47 13 5 1 0 Tiền đạo

7

Fabio Kaufmann Tiền vệ

54 7 2 13 0 Tiền vệ

6

Ermin Bičakčić Hậu vệ

41 6 0 8 0 Hậu vệ

11

Levente Szabo Tiền đạo

14 4 1 1 0 Tiền đạo

5

Robert Ivanov Hậu vệ

47 1 1 7 0 Hậu vệ

18

Marvin Rittmüller Hậu vệ

40 0 2 4 0 Hậu vệ

22

Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

27

Sven Köhler Tiền vệ

18 0 2 4 1 Tiền vệ

12

Marko Johansson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jannis Nikolaou Hậu vệ

49 0 0 10 2 Hậu vệ

20

Lino Tempelmann Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SpVgg Greuther Fürth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Reno Münz Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nemanja Motika Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Leander Nicolas Popp Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Philipp Müller Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Oualid Mhamdi Hậu vệ

50 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Roberto Massimo Tiền vệ

19 2 2 3 0 Tiền vệ

7

Dennis Srbeny Tiền đạo

55 4 4 6 0 Tiền đạo

42

Moritz Schulze Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

4

Damian Michalski Hậu vệ

56 4 1 5 0 Hậu vệ

Eintracht Braunschweig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Leon Herdes Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Max Marie Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Paul Jaeckel Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Kevin Ehlers Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

39

Robin Krauße Tiền vệ

52 1 3 10 1 Tiền vệ

17

Sebastian Polter Tiền đạo

14 0 2 0 0 Tiền đạo

44

Johan Gomez Tiền đạo

54 3 3 4 0 Tiền đạo

34

Justin Duda Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Sanoussy Ba Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

SpVgg Greuther Fürth

Eintracht Braunschweig

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SpVgg Greuther Fürth: 2T - 2H - 1B) (Eintracht Braunschweig: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

2 : 0

(1-0)

SpVgg Greuther Fürth

04/05/2024

Hạng Hai Đức

SpVgg Greuther Fürth

3 : 3

(1-2)

Eintracht Braunschweig

02/12/2023

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

0 : 1

(0-1)

SpVgg Greuther Fürth

13/05/2023

Hạng Hai Đức

SpVgg Greuther Fürth

2 : 2

(1-1)

Eintracht Braunschweig

06/11/2022

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

0 : 1

(0-1)

SpVgg Greuther Fürth

Phong độ gần nhất

SpVgg Greuther Fürth

Phong độ

Eintracht Braunschweig

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

0.2
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SpVgg Greuther Fürth

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

15/02/2025

Elversberg

SpVgg Greuther Fürth

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

07/02/2025

SpVgg Greuther Fürth

Jahn Regensburg

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

02/02/2025

Paderborn

SpVgg Greuther Fürth

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

24/01/2025

SpVgg Greuther Fürth

Kaiserslautern

0 0

(0) (0)

0.85 +0 1.02

0.86 3.0 0.84

Hạng Hai Đức

18/01/2025

Preußen Münster

SpVgg Greuther Fürth

2 1

(1) (1)

1.0 -0.25 0.9

1.06 2.5 0.81

B
T

Eintracht Braunschweig

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

15/02/2025

Eintracht Braunschweig

Darmstadt 98

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

09/02/2025

Karlsruher SC

Eintracht Braunschweig

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

01/02/2025

Eintracht Braunschweig

FC Köln

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

24/01/2025

Magdeburg

Eintracht Braunschweig

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.94 3.0 0.91

Hạng Hai Đức

18/01/2025

Eintracht Braunschweig

Schalke 04

0 0

(0) (0)

1.0 0.25 0.9

0.8 2.75 1.07

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất