Hạng Hai Đức - 23/02/2025 12:30
SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SpVgg Greuther Fürth Eintracht Braunschweig
SpVgg Greuther Fürth 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Eintracht Braunschweig
Huấn luyện viên:
10
Branimir Hrgota
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
2
Simon Asta
2
Simon Asta
9
Noel Futkeu
9
Rayan Philippe
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
11
Levente Szabo
11
Levente Szabo
11
Levente Szabo
6
Ermin Bičakčić
6
Ermin Bičakčić
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Branimir Hrgota Tiền đạo |
56 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Noel Futkeu Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Simon Asta Tiền vệ |
52 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Gideon Jung Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Meyerhöfer Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nils-Jonathan Körber Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Maximilian Dietz Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Sacha Banse Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Niko Gießelmann Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Felix Klaus Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rayan Philippe Tiền đạo |
47 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Ermin Bičakčić Hậu vệ |
41 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Levente Szabo Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Robert Ivanov Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Marvin Rittmüller Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sven Köhler Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Marko Johansson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jannis Nikolaou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
20 Lino Tempelmann Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Reno Münz Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nemanja Motika Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Leander Nicolas Popp Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Philipp Müller Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Oualid Mhamdi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Roberto Massimo Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Dennis Srbeny Tiền đạo |
55 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
42 Moritz Schulze Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Damian Michalski Hậu vệ |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Leon Herdes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Max Marie Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Paul Jaeckel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kevin Ehlers Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Robin Krauße Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastian Polter Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Johan Gomez Tiền đạo |
54 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Justin Duda Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sanoussy Ba Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
2 : 0
(1-0)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
3 : 3
(1-2)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
0 : 1
(0-1)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
2 : 2
(1-1)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
0 : 1
(0-1)
SpVgg Greuther Fürth
SpVgg Greuther Fürth
Eintracht Braunschweig
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SpVgg Greuther Fürth
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Elversberg SpVgg Greuther Fürth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
SpVgg Greuther Fürth Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Paderborn SpVgg Greuther Fürth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
SpVgg Greuther Fürth Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.02 |
0.86 3.0 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Preußen Münster SpVgg Greuther Fürth |
2 1 (1) (1) |
1.0 -0.25 0.9 |
1.06 2.5 0.81 |
B
|
T
|
Eintracht Braunschweig
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Eintracht Braunschweig Darmstadt 98 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Karlsruher SC Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Eintracht Braunschweig FC Köln |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Magdeburg Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.94 3.0 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9