GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 18/01/2025 12:00

SVĐ: Fritz-Walter-Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 -1 1/2 0.82

0.88 2.5 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.07 3.63 3.44

0.96 10.0 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.88 -1 3/4 0.75

0.8 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.16 3.94

0.79 4.5 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Philipp Strompf

  • Daniel Hanslik

    Marlon Ritter

    23’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Andreas Ludwig

  • 36’

    Đang cập nhật

    Niklas Kolbe

  • Đang cập nhật

    Filip Kaloč

    37’
  • 46’

    Andreas Ludwig

    Philipp Maier

  • Đang cập nhật

    Leon Robinson

    47’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Maurice Krattenmacher

  • 60’

    Semir Telalović

    Lucas Röser

  • 61’

    Lennart Stoll

    Oliver Batista Meier

  • Leon Robinson

    Afeez Aremu

    63’
  • 78’

    Luka Hyrylainen

    Max Brandt

  • 79’

    Maurice Krattenmacher

    Jonathan Meier

  • Daniel Hanslik

    Richmond Tachie

    89’
  • Marlon Ritter

    Tobias Raschl

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Fritz-Walter-Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Bacher

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Markus Anfang

  • Ngày sinh:

    12-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    153 (T:68, H:35, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Wörle

  • Ngày sinh:

    11-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:69, H:34, B:26)

7

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

6

Cứu thua

6

14

Phạm lỗi

15

402

Tổng số đường chuyền

376

22

Dứt điểm

15

8

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Kaiserslautern Ulm

Đội hình

Kaiserslautern 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Markus Anfang

Kaiserslautern VS Ulm

3-4-2-1 Ulm

Huấn luyện viên: Thomas Wörle

7

Marlon Ritter

26

Filip Kaloč

26

Filip Kaloč

26

Filip Kaloč

41

Daisuke Yokota

41

Daisuke Yokota

41

Daisuke Yokota

41

Daisuke Yokota

33

Jan Elvedi

33

Jan Elvedi

19

Daniel Hanslik

5

Johannes Reichert

43

Romario Roesch

43

Romario Roesch

43

Romario Roesch

32

Philipp Strompf

32

Philipp Strompf

32

Philipp Strompf

32

Philipp Strompf

10

Andreas Ludwig

10

Andreas Ludwig

18

Lennart Stoll

Đội hình xuất phát

Kaiserslautern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marlon Ritter Tiền đạo

55 14 7 11 0 Tiền đạo

19

Daniel Hanslik Tiền đạo

53 7 4 5 0 Tiền đạo

33

Jan Elvedi Hậu vệ

57 3 0 11 0 Hậu vệ

26

Filip Kaloč Tiền vệ

37 3 0 9 0 Tiền vệ

41

Daisuke Yokota Tiền đạo

13 1 2 0 0 Tiền đạo

31

Luca Sirch Hậu vệ

12 1 1 0 0 Hậu vệ

3

Florian Kleinhansl Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Julian Krahl Thủ môn

56 0 0 3 0 Thủ môn

24

Jannis Heuer Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Jan Gyamerah Tiền vệ

15 0 0 2 1 Tiền vệ

37

Leon Reid Robinson Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Ulm

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Johannes Reichert Hậu vệ

115 15 3 17 1 Hậu vệ

18

Lennart Stoll Tiền vệ

82 5 1 5 0 Tiền vệ

10

Andreas Ludwig Tiền vệ

79 3 1 10 1 Tiền vệ

43

Romario Roesch Tiền vệ

80 2 6 17 1 Tiền vệ

32

Philipp Strompf Hậu vệ

33 1 0 13 0 Hậu vệ

30

Maurice Krattenmacher Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Aaron Keller Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Semir Telalovic Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

39

Christian Ortag Thủ môn

111 0 0 3 0 Thủ môn

27

Niklas Kolbe Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Luka-Mikael Hyryläinen Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kaiserslautern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Frank Ronstadt Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Erik Wekesser Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

23

Afeez Aremu Tiền vệ

26 0 0 1 1 Tiền vệ

25

Simon Simoni Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

29

Richmond Tachie Tiền vệ

56 7 7 3 0 Tiền vệ

18

Jannik Mause Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Jean Zimmer Tiền vệ

49 1 5 6 0 Tiền vệ

9

Ragnar Ache Tiền đạo

45 24 0 0 0 Tiền đạo

20

Tobias Raschl Tiền vệ

57 1 5 5 0 Tiền vệ

Ulm

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Max Brandt Tiền vệ

54 3 3 6 1 Tiền vệ

7

Bastian Allgeier Hậu vệ

120 6 4 4 0 Hậu vệ

1

Niclas Thiede Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

26

Philipp Maier Tiền vệ

105 12 2 24 1 Tiền vệ

9

Lucas Röser Tiền đạo

80 17 1 12 0 Tiền đạo

21

Oliver Batista Meier Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Tom Gaal Hậu vệ

50 4 0 3 0 Hậu vệ

22

Aleksandar Kahvić Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Jonathan Meier Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Kaiserslautern

Ulm

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kaiserslautern: 1T - 0H - 0B) (Ulm: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

Hạng Hai Đức

Ulm

1 : 2

(0-0)

Kaiserslautern

Phong độ gần nhất

Kaiserslautern

Phong độ

Ulm

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kaiserslautern

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

22/12/2024

Kaiserslautern

FC Köln

0 1

(0) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.85 3.0 0.85

B
X

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Darmstadt 98

Kaiserslautern

5 1

(2) (0)

0.93 -0.5 0.96

0.92 3.0 0.78

B
T

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Kaiserslautern

Karlsruher SC

3 1

(1) (0)

0.66 +0.25 0.72

0.92 3.0 0.96

T
T

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Schalke 04

Kaiserslautern

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.97 3.0 0.79

T
H

Hạng Hai Đức

24/11/2024

Kaiserslautern

Eintracht Braunschweig

3 2

(3) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

Ulm

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Preußen Münster

Ulm

0 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.89

T
X

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Ulm

Hamburger SV

1 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.93 2.75 0.93

T
X

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Hannover 96

Ulm

3 2

(0) (1)

1.02 -1.0 0.82

0.93 2.5 0.95

H
T

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Ulm

SpVgg Greuther Fürth

1 1

(1) (1)

0.97 0.0 0.93

0.96 2.5 0.9

H
X

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hertha BSC

Ulm

2 2

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 18

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 21

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất