Hạng Hai Đức - 01/02/2025 12:00
SVĐ: Merkur Spiel-Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fortuna Düsseldorf Ulm
Fortuna Düsseldorf 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Ulm
Huấn luyện viên:
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
20
Jamil Siebert
5
Johannes Reichert
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
10
Andreas Ludwig
10
Andreas Ludwig
18
Lennart Stoll
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ísak Bergmann Jóhannesson Tiền vệ |
55 | 9 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Jamil Siebert Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Dawid Kownacki Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Oberdorf Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Myron van Brederode Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Andre Hoffmann Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Giovanni Haag Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
34 Nicolas Gavory Tiền vệ |
41 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
116 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
18 Lennart Stoll Tiền vệ |
83 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
80 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
43 Romario Roesch Tiền vệ |
81 | 2 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
32 Philipp Strompf Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Aaron Keller Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Semir Telalovic Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Christian Ortag Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Niklas Kolbe Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Luka-Mikael Hyryläinen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jona Niemiec Tiền đạo |
59 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ |
48 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
46 Klaus Sima Suso Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Florian Schock Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joshua Quarshie Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Danny Schmidt Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Vermeij Tiền đạo |
49 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Oliver Batista Meier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
121 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Meier Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Max Brandt Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Niclas Thiede Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lucas Röser Tiền đạo |
81 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
26 Philipp Maier Tiền vệ |
106 | 12 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Fortuna Düsseldorf
Ulm
Hạng Hai Đức
Ulm
1 : 2
(1-0)
Fortuna Düsseldorf
Fortuna Düsseldorf
Ulm
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Düsseldorf
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Karlsruher SC Fortuna Düsseldorf |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 1.01 |
0.94 3.0 0.89 |
|||
17/01/2025 |
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98 |
2 2 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Eintracht Braunschweig |
5 0 (3) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 1.02 |
T
|
T
|
Ulm
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ulm Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.87 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Preußen Münster Ulm |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ulm Hamburger SV |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Hannover 96 Ulm |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25