Hạng Hai Đức - 30/11/2024 12:00
SVĐ: RheinEnergieStadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.72 3.70 4.75
0.87 10.75 0.87
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.69 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.30 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Enzo Leopold
Jessic Ngankam
-
43’
Đang cập nhật
Håvard Nielsen
-
L. Paqarada
Tim Lemperle
49’ -
Đang cập nhật
Goal Disallowed
53’ -
55’
Đang cập nhật
Max Christiansen
-
61’
Nicolò Tresoldi
Fabian Kunze
-
Julian Pauli
Damion Downs
71’ -
Đang cập nhật
Florian Kainz
77’ -
Linton Maina
Damion Downs
81’ -
83’
Jessic Ngankam
Monju Momuluh
-
85’
Sei Muroya
Andreas Voglsammer
-
86’
Đang cập nhật
Florian Kainz
-
Linton Maina
Jan Thielmann
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
70%
30%
1
1
15
10
586
254
15
6
3
2
7
0
FC Köln Hannover 96
FC Köln 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Gerhard Struber
3-4-2-1 Hannover 96
Huấn luyện viên: Stefan Leitl
37
Linton Maina
9
Luca Waldschmidt
9
Luca Waldschmidt
9
Luca Waldschmidt
8
D. Huseinbašić
8
D. Huseinbašić
8
D. Huseinbašić
8
D. Huseinbašić
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
7
Dejan Ljubičić
23
Marcel Halstenberg
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
5
Phil Neumann
5
Phil Neumann
5
Phil Neumann
5
Phil Neumann
9
Nicolò Tresoldi
9
Nicolò Tresoldi
16
Håvard Nielsen
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Linton Maina Tiền vệ |
81 | 8 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Dejan Ljubičić Tiền vệ |
64 | 7 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
76 | 7 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
9 Luca Waldschmidt Tiền vệ |
39 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Huseinbašić Tiền vệ |
78 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Tim Lemperle Tiền đạo |
33 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Eric Martel Tiền vệ |
79 | 3 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
24 Julian Pauli Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Paqarada Tiền vệ |
42 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dominique Heintz Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
48 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Håvard Nielsen Tiền vệ |
42 | 9 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Nicolò Tresoldi Tiền vệ |
47 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
50 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Jannik Dehm Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Max Christiansen Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Josh Knight Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Jonas Urbig Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Marvin Obuz Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Damion Downs Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jan Thielmann Tiền vệ |
62 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
35 Max Finkgrafe Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Mark Uth Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
47 Mathias Olesen Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Florian Kainz Tiền vệ |
75 | 11 | 16 | 9 | 2 | Tiền vệ |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jannik Rochelt Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lukas Wallner Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo |
43 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabian Kunze Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Monju Momuluh Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Lars Gindorf Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Köln
Hannover 96
FC Köln
Hannover 96
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Köln
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Preußen Münster FC Köln |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
FC Köln SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.96 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hertha BSC FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.67 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
FC Köln Holstein Kiel |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
FC Köln Paderborn |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
X
|
Hannover 96
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Elversberg Hannover 96 |
3 1 (2) (0) |
1.02 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Hannover 96 Karlsruher SC |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Magdeburg Hannover 96 |
0 3 (0) (2) |
0.89 +0 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Hannover 96 Schalke 04 |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.99 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 22