Hạng Hai Đức - 29/11/2024 17:30
SVĐ: Veltins-Arena
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.97 3.0 0.79
- - -
- - -
2.10 3.60 3.20
0.91 10 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.92 1.25 0.83
- - -
- - -
2.75 2.30 3.60
0.84 4.5 0.98
- - -
- - -
-
-
12’
Filip Kaloč
Ragnar Ache
-
17’
Đang cập nhật
Afeez Aremu
-
44’
Ragnar Ache
Kenny Prince Redondo
-
46’
Afeez Aremu
Almamy Touré
-
52’
Luca Sirch
Daniel Hanslik
-
Moussa Sylla
Bryan Lasme
57’ -
58’
Đang cập nhật
Filip Kaloč
-
Đang cập nhật
Taylan Bulut
59’ -
61’
Daniel Hanslik
Daisuke Yokota
-
Max Grüger
Anton Donkor
68’ -
Janik Bachmann
Mehmet Aydin
69’ -
Đang cập nhật
Kenan Karaman
74’ -
75’
Daisuke Yokota
Marlon Ritter
-
79’
Đang cập nhật
Kenny Prince Redondo
-
Amin Younes
Lino Tempelmann
84’ -
87’
Jan Elvedi
Jan Gyamerah
-
89’
Đang cập nhật
Florian Kleinhansl
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
55%
45%
6
5
14
18
461
385
17
15
5
9
7
1
Schalke 04 Kaiserslautern
Schalke 04 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kees van Wonderen
4-2-3-1 Kaiserslautern
Huấn luyện viên: Markus Anfang
19
Kenan Karaman
6
Ron Schallenberg
6
Ron Schallenberg
6
Ron Schallenberg
6
Ron Schallenberg
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
9
Moussa Sylla
9
Ragnar Ache
33
Jan Elvedi
33
Jan Elvedi
33
Jan Elvedi
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
2
Boris Tomiak
19
Daniel Hanslik
19
Daniel Hanslik
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền đạo |
45 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền đạo |
9 Moussa Sylla Tiền vệ |
13 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry Murkin Hậu vệ |
41 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Amin Younes Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Janik Bachmann Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ragnar Ache Tiền đạo |
44 | 24 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Boris Tomiak Hậu vệ |
50 | 8 | 4 | 14 | 2 | Hậu vệ |
19 Daniel Hanslik Tiền vệ |
50 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Jan Elvedi Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Kaloč Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
41 Daisuke Yokota Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Luca Sirch Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Kleinhansl Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Julian Krahl Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Frank Ronstadt Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Afeez Aremu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Paul Seguin Tiền vệ |
42 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Bryan Lasme Tiền đạo |
36 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Ron-Thorben Hoffmann Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Felipe Sánchez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
39 Peter Remmert Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mehmet Aydin Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Lino Tempelmann Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Adrian Gantenbein Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Donkor Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Almamy Touré Hậu vệ |
29 | 2 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Kenny Prince Redondo Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Richmond Tachie Tiền vệ |
53 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Fabian Heck Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jannis Heuer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Wekesser Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jannik Mause Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marlon Ritter Tiền vệ |
51 | 14 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
32 Jan Gyamerah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Schalke 04
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
4 : 1
(1-0)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
3 : 0
(1-0)
Kaiserslautern
Schalke 04
Kaiserslautern
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Schalke 04
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hamburger SV Schalke 04 |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.78 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Schalke 04 Jahn Regensburg |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Ulm Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
FC Augsburg Schalke 04 |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Schalke 04 SpVgg Greuther Fürth |
3 4 (1) (3) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Kaiserslautern
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Kaiserslautern Eintracht Braunschweig |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nürnberg Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kaiserslautern Magdeburg |
2 2 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
VfB Stuttgart Kaiserslautern |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Fortuna Düsseldorf Kaiserslautern |
3 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 29