Hạng Hai Đức - 09/02/2025 12:30
SVĐ: RheinEnergieStadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Köln Schalke 04
FC Köln 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Schalke 04
Huấn luyện viên:
37
Linton Maina
42
Damion Downs
42
Damion Downs
42
Damion Downs
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
7
Dejan Ljubicic
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
19
Kenan Karaman
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
9
Moussa Sylla
9
Moussa Sylla
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
7
Paul Seguin
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Linton Maina Tiền đạo |
87 | 8 | 16 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ |
70 | 7 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
82 | 7 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
42 Damion Downs Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Gian-Luca Waldschmidt Tiền đạo |
44 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ |
84 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Eric Martel Hậu vệ |
85 | 3 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
17 Leart Paqarada Tiền vệ |
48 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dominique Heintz Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jusuf Gazibegovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền vệ |
50 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Paul Seguin Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Moussa Sylla Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry John Murkin Hậu vệ |
46 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehmet-Can Aydin Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Christopher Antwi-Adjej Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jan Thielmann Tiền vệ |
68 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
2 Joël Schmied Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Marvin Obuz Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Max Finkgräfe Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
49 Neo Telle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Jaka Čuber Potočnik Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Steffen Tigges Tiền đạo |
74 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Jonas Urbig Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Florian Kainz Tiền vệ |
81 | 11 | 16 | 9 | 2 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Felipe Sanchez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Tobias Mohr Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilyes Hamache Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Michael Langer Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Anton-Leander Donkor Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Peter Remmert Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Martin Wasinski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Köln
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
1 : 3
(0-2)
FC Köln
VĐQG Đức
Schalke 04
0 : 0
(0-0)
FC Köln
VĐQG Đức
FC Köln
3 : 1
(0-0)
Schalke 04
VĐQG Đức
FC Köln
1 : 0
(0-0)
Schalke 04
VĐQG Đức
Schalke 04
1 : 2
(0-1)
FC Köln
FC Köln
Schalke 04
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Köln
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FC Köln |
0 0 (0) (0) |
0.71 -1.5 1.13 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Eintracht Braunschweig FC Köln |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
FC Köln Elversberg |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.98 |
0.86 3.0 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kaiserslautern FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Schalke 04
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Schalke 04 Magdeburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Schalke 04 Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Elversberg Schalke 04 |
1 4 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19