Hạng Hai Đức - 20/12/2024 17:30
SVĐ: URSAPHARM-Arena an der Kaiserlinde
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.85 3.0 0.85
- - -
- - -
2.10 3.60 3.20
0.88 10.5 0.92
- - -
- - -
0.68 0 -0.78
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
2.75 2.37 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Mehmet Aydin
Kenan Karaman
-
14’
Đang cập nhật
Derry Murkin
-
Tom Zimmerschied
Carlo Sickinger
25’ -
55’
Derry Murkin
Moussa Sylla
-
Đang cập nhật
Tim Boss
56’ -
61’
Janik Bachmann
Tomáš Kalas
-
67’
Kenan Karaman
Ron Schallenberg
-
Tom Zimmerschied
Filimon Gerezgiher
68’ -
70’
Christopher Antwi-Adjei
Anton Donkor
-
Frederik Schmahl
Luca Schnellbacher
74’ -
75’
Adrian Gantenbein
Moussa Sylla
-
79’
Kenan Karaman
Emil Højlund
-
Đang cập nhật
Lukas Finn Pinckert
81’ -
Đang cập nhật
Elias Baum
83’ -
Lukas Petkov
Manuel Feil
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
56%
44%
1
4
10
10
430
349
14
15
5
5
3
0
Elversberg Schalke 04
Elversberg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Horst Steffen
4-2-3-1 Schalke 04
Huấn luyện viên: Kees van Wonderen
10
F. Asllani
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
23
Carlo Sickinger
23
Carlo Sickinger
17
Frederik Schmahl
17
Frederik Schmahl
17
Frederik Schmahl
33
Maurice Neubauer
19
Kenan Karaman
6
Ron Schallenberg
6
Ron Schallenberg
6
Ron Schallenberg
6
Ron Schallenberg
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
9
Moussa Sylla
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Asllani Tiền đạo |
18 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Maurice Neubauer Hậu vệ |
51 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlo Sickinger Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Frederik Schmahl Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Muhammed Damar Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Elias Baum Hậu vệ |
18 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Lukas Finn Pinckert Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicolas Kristof Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Maximilian Rohr Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Lukas Petkov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tom Zimmerschied Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền vệ |
48 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
9 Moussa Sylla Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry Murkin Hậu vệ |
44 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehmet Aydin Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Christopher Antwi-Adjei Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Janik Bachmann Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Florian Le Joncour Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Manuel Feil Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
18 Mohammad Mahmoud Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Arne Sicker Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Luca Schnellbacher Tiền vệ |
49 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Paul Stock Tiền vệ |
49 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Boss Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Filimon Gerezgiher Tiền đạo |
17 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Luca Dürholtz Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Felipe Sánchez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Bryan Lasme Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Adrian Gantenbein Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Donkor Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ron-Thorben Hoffmann Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Emil Højlund Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ilyes Hamache Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Elversberg
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Elversberg
1 : 1
(1-0)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
1 : 2
(1-2)
Elversberg
Elversberg
Schalke 04
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Elversberg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Eintracht Braunschweig Elversberg |
0 3 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Elversberg Nürnberg |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Elversberg Paderborn |
1 3 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Elversberg |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Elversberg Hannover 96 |
3 1 (2) (0) |
1.02 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Schalke 04
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Paderborn Schalke 04 |
2 4 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Schalke 04 Kaiserslautern |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Hamburger SV Schalke 04 |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.78 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Schalke 04 Jahn Regensburg |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22