Hạng Hai Đức - 24/01/2025 17:30
SVĐ: MDCC-Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.95 -1 0.80
0.94 3.0 0.91
- - -
- - -
1.61 4.20 5.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.98 1.25 0.86
- - -
- - -
2.10 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Magdeburg Eintracht Braunschweig
Magdeburg 3-4-3
Huấn luyện viên: Christian Titz
3-4-3 Eintracht Braunschweig
Huấn luyện viên: Daniel Scherning
13
Connor Krempicki
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Rayan Philippe
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
11
Levente Szabo
11
Levente Szabo
11
Levente Szabo
6
Ermin Bičakčić
6
Ermin Bičakčić
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Connor Krempicki Tiền vệ |
47 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed El Hankouri Tiền vệ |
37 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Bariş Atik Tiền đạo |
48 | 5 | 10 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Martijn Kaars Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Jean Hugonet Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Daniel Heber Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 Philipp Hercher Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Livan Burcu Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcus Mathisen Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Alexander Nollenberger Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Dominik Reimann Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rayan Philippe Tiền đạo |
47 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Ermin Bičakčić Hậu vệ |
41 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Levente Szabo Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Robert Ivanov Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Marvin Rittmüller Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sven Köhler Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Marko Johansson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jannis Nikolaou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
20 Lino Tempelmann Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Noah Kruth Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Falko Michel Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Tobias Müller Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Aleksa Marušić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Tarek Chahed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Pierre Nadjombe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Xavier Amaechi Tiền đạo |
43 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Robin Krauße Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastian Polter Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Johan Gomez Tiền đạo |
54 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Justin Duda Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sanoussy Ba Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Leon Herdes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Max Marie Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Paul Jaeckel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kevin Ehlers Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Magdeburg
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
1 : 3
(0-1)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
1 : 0
(1-0)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
2 : 1
(2-0)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
1 : 2
(0-1)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
0 : 2
(0-0)
Eintracht Braunschweig
Magdeburg
Eintracht Braunschweig
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Magdeburg
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Elversberg Magdeburg |
2 5 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Magdeburg Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.96 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Preußen Münster Magdeburg |
1 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Magdeburg Hertha BSC |
1 3 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
T
|
Eintracht Braunschweig
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Nürnberg Eintracht Braunschweig |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Eintracht Braunschweig Elversberg |
0 3 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Eintracht Braunschweig |
5 0 (3) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 1.02 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 22
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 10
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 32