GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 24/01/2025 17:30

SVĐ: MDCC-Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.80

0.94 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.20 5.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.98 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.40 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MDCC-Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Titz

  • Ngày sinh:

    01-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    146 (T:65, H:35, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel Scherning

  • Ngày sinh:

    29-10-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    111 (T:39, H:28, B:44)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Magdeburg Eintracht Braunschweig

Đội hình

Magdeburg 3-4-3

Huấn luyện viên: Christian Titz

Magdeburg VS Eintracht Braunschweig

3-4-3 Eintracht Braunschweig

Huấn luyện viên: Daniel Scherning

13

Connor Krempicki

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

24

Jean Hugonet

24

Jean Hugonet

24

Jean Hugonet

24

Jean Hugonet

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Rayan Philippe

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

11

Levente Szabo

11

Levente Szabo

11

Levente Szabo

6

Ermin Bičakčić

6

Ermin Bičakčić

Đội hình xuất phát

Magdeburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Connor Krempicki Tiền vệ

47 7 3 6 0 Tiền vệ

11

Mohamed El Hankouri Tiền vệ

37 6 4 8 0 Tiền vệ

23

Bariş Atik Tiền đạo

48 5 10 12 0 Tiền đạo

9

Martijn Kaars Tiền đạo

18 5 3 1 1 Tiền đạo

24

Jean Hugonet Hậu vệ

34 3 1 11 1 Hậu vệ

15

Daniel Heber Hậu vệ

55 3 0 10 1 Hậu vệ

27

Philipp Hercher Tiền vệ

17 3 0 0 0 Tiền vệ

29

Livan Burcu Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Marcus Mathisen Hậu vệ

16 1 2 5 1 Hậu vệ

17

Alexander Nollenberger Tiền vệ

50 1 2 2 0 Tiền vệ

1

Dominik Reimann Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

Eintracht Braunschweig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rayan Philippe Tiền đạo

47 13 5 1 0 Tiền đạo

7

Fabio Kaufmann Tiền vệ

54 7 2 13 0 Tiền vệ

6

Ermin Bičakčić Hậu vệ

41 6 0 8 0 Hậu vệ

11

Levente Szabo Tiền đạo

14 4 1 1 0 Tiền đạo

5

Robert Ivanov Hậu vệ

47 1 1 7 0 Hậu vệ

18

Marvin Rittmüller Hậu vệ

40 0 2 4 0 Hậu vệ

22

Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

27

Sven Köhler Tiền vệ

18 0 2 4 1 Tiền vệ

12

Marko Johansson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jannis Nikolaou Hậu vệ

49 0 0 10 2 Hậu vệ

20

Lino Tempelmann Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Magdeburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Noah Kruth Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

21

Falko Michel Tiền vệ

17 1 0 1 1 Tiền vệ

5

Tobias Müller Hậu vệ

32 1 0 5 0 Hậu vệ

26

Aleksa Marušić Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

34

Tarek Chahed Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Pierre Nadjombe Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Bryan Silva Teixeira Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Xavier Amaechi Tiền đạo

43 4 3 2 0 Tiền đạo

Eintracht Braunschweig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Robin Krauße Tiền vệ

52 1 3 10 1 Tiền vệ

17

Sebastian Polter Tiền đạo

14 0 2 0 0 Tiền đạo

44

Johan Gomez Tiền đạo

54 3 3 4 0 Tiền đạo

34

Justin Duda Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Sanoussy Ba Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Leon Herdes Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Max Marie Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Paul Jaeckel Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Kevin Ehlers Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

Magdeburg

Eintracht Braunschweig

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Magdeburg: 3T - 0H - 2B) (Eintracht Braunschweig: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

1 : 3

(0-1)

Magdeburg

28/01/2024

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

1 : 0

(1-0)

Magdeburg

06/08/2023

Hạng Hai Đức

Magdeburg

2 : 1

(2-0)

Eintracht Braunschweig

22/04/2023

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

1 : 2

(0-1)

Magdeburg

15/10/2022

Hạng Hai Đức

Magdeburg

0 : 2

(0-0)

Eintracht Braunschweig

Phong độ gần nhất

Magdeburg

Phong độ

Eintracht Braunschweig

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.8
TB bàn thắng
0.0
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Magdeburg

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

19/01/2025

Elversberg

Magdeburg

2 5

(2) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 3.0 0.85

T
T

Hạng Hai Đức

20/12/2024

Fortuna Düsseldorf

Magdeburg

2 5

(2) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.0 0.95

T
T

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Magdeburg

Paderborn

1 1

(0) (0)

0.94 +0 0.98

0.96 2.75 0.92

H
X

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Preußen Münster

Magdeburg

1 2

(1) (1)

0.70 +0.25 0.67

0.92 2.5 0.94

T
T

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Magdeburg

Hertha BSC

1 3

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

B
T

Eintracht Braunschweig

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

18/01/2025

Eintracht Braunschweig

Schalke 04

0 0

(0) (0)

1.0 0.25 0.9

0.8 2.75 1.07

T
X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Nürnberg

Eintracht Braunschweig

1 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.83 3.0 0.87

B
X

Hạng Hai Đức

15/12/2024

Eintracht Braunschweig

Elversberg

0 3

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.82 2.75 0.90

B
T

Hạng Hai Đức

08/12/2024

Fortuna Düsseldorf

Eintracht Braunschweig

5 0

(3) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 2.5 1.02

B
T

Hạng Hai Đức

30/11/2024

Eintracht Braunschweig

Jahn Regensburg

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 22

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 10

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 12

16 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất