Hạng Hai Đức - 29/11/2024 17:30
SVĐ: MDCC-Arena
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.90
0.95 3.25 0.77
- - -
- - -
2.50 3.75 2.45
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.81 1.25 0.89
- - -
- - -
2.87 2.40 3.20
0.77 4.5 -0.95
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jean Hugonet
21’ -
Đang cập nhật
Tobias Müller
23’ -
Tobias Müller
Connor Krempicki
31’ -
37’
Đang cập nhật
Jonjoe Kenny
-
Xavier Amaechi
Barış Atik
46’ -
Connor Krempicki
Mo El Hankouri
48’ -
55’
Jonjoe Kenny
Derry Scherhant
-
56’
Đang cập nhật
Deyovaisio Zeefuik
-
63’
Đang cập nhật
Florian Niederlechner
-
65’
Toni Leistner
Florian Niederlechner
-
Samuel Loric
Falko Michel
67’ -
Livan Burcu
Tatsuya Ito
73’ -
74’
Derry Scherhant
Fabian Reese
-
Đang cập nhật
Connor Krempicki
80’ -
84’
Pascal Klemens
Diego Demme
-
86’
Ibrahim Maza
Jan Luca Schuler
-
90’
Michaël Cuisance
Gustav Christensen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
59%
41%
4
1
10
10
521
371
13
14
2
7
2
2
Magdeburg Hertha BSC
Magdeburg 3-3-1-3
Huấn luyện viên: Christian Titz
3-3-1-3 Hertha BSC
Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova
11
Mo El Hankouri
20
Xavier Amaechi
20
Xavier Amaechi
20
Xavier Amaechi
20
Xavier Amaechi
20
Xavier Amaechi
20
Xavier Amaechi
25
Silas Gnaka
20
Xavier Amaechi
20
Xavier Amaechi
20
Xavier Amaechi
7
Florian Niederlechner
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
39
Derry Scherhant
39
Derry Scherhant
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
10
Ibrahim Maza
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mo El Hankouri Tiền vệ |
32 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Silas Gnaka Tiền vệ |
51 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Martijn Kaars Tiền đạo |
13 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
20 Xavier Amaechi Tiền đạo |
38 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jean Hugonet Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Daniel Heber Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 Philipp Hercher Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Livan Burcu Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Tobias Müller Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuel Loric Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Dominik Reimann Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Niederlechner Tiền đạo |
65 | 12 | 0 | 8 | 2 | Tiền đạo |
10 Ibrahim Maza Tiền vệ |
34 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Derry Scherhant Tiền vệ |
63 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ |
84 | 5 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Michaël Cuisance Tiền vệ |
13 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 M. Dárdai Hậu vệ |
73 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
37 Toni Leistner Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
41 Pascal Klemens Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Sessa Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tjark Ernst Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Barış Atik Tiền đạo |
43 | 5 | 10 | 12 | 0 | Tiền đạo |
30 Noah Kruth Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Connor Krempicki Tiền vệ |
42 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Tatsuya Ito Tiền đạo |
52 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Hoti Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pierre Nadjombe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Aleksa Marušić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Falko Michel Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 P. Dárdai Tiền đạo |
38 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Smail Prevljak Tiền đạo |
42 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 J. Þorsteinsson Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 Tim Goller Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Diego Demme Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Fabian Reese Tiền đạo |
35 | 13 | 14 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jan Luca Schuler Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Gustav Christensen Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Magdeburg
Hertha BSC
Hạng Hai Đức
Hertha BSC
3 : 2
(2-1)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
6 : 4
(2-3)
Hertha BSC
Magdeburg
Hertha BSC
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Magdeburg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Jahn Regensburg Magdeburg |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Magdeburg Ulm |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kaiserslautern Magdeburg |
2 2 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Magdeburg Hannover 96 |
0 3 (0) (2) |
0.89 +0 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Hamburger SV Magdeburg |
3 1 (3) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
T
|
Hertha BSC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hertha BSC Ulm |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Darmstadt 98 Hertha BSC |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Hertha BSC FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.67 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hertha BSC Heidenheim |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Karlsruher SC Hertha BSC |
1 3 (1) (1) |
0.68 +0 1.30 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 23
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 19
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
35 Tổng 41