GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 19/01/2025 12:30

SVĐ: URSAPHARM-Arena an der Kaiserlinde

2 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.87

0.90 3.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.70 3.00

0.86 10.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.93

0.95 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.40 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Muhammed Damar

    Luca Schnellbacher

    3’
  • F. Asllani

    Lukas Petkov

    36’
  • Đang cập nhật

    Frederik Schmahl

    44’
  • Luca Schnellbacher

    Semih Şahin

    46’
  • 61’

    Connor Krempicki

    Xavier Amaechi

  • 63’

    Đang cập nhật

    Barış Atik

  • Muhammed Damar

    Arne Sicker

    64’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Marcus Mathisen

  • 70’

    Barış Atik

    Martijn Kaars

  • 73’

    Đang cập nhật

    Martijn Kaars

  • 74’

    Alexander Nollenberger

    Bryan Silva Teixeira

  • 77’

    Martijn Kaars

    Xavier Amaechi

  • Florian Le Joncour

    Filimon Gerezgiher

    80’
  • Đang cập nhật

    Maurice Neubauer

    81’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Mo El Hankouri

  • 85’

    Barış Atik

    Falko Michel

  • Lukas Petkov

    Manuel Feil

    86’
  • Đang cập nhật

    Semih Şahin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    URSAPHARM-Arena an der Kaiserlinde

  • Trọng tài chính:

    L. Erbst

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Horst Steffen

  • Ngày sinh:

    03-03-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    180 (T:95, H:42, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Titz

  • Ngày sinh:

    01-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    146 (T:65, H:35, B:46)

6

Phạt góc

3

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

5

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

12

279

Tổng số đường chuyền

509

9

Dứt điểm

21

4

Dứt điểm trúng đích

10

3

Việt vị

2

Elversberg Magdeburg

Đội hình

Elversberg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Horst Steffen

Elversberg VS Magdeburg

4-2-3-1 Magdeburg

Huấn luyện viên: Christian Titz

24

Luca Pascal Schnellbacher

17

Julius Frederik Schmahl

17

Julius Frederik Schmahl

17

Julius Frederik Schmahl

17

Julius Frederik Schmahl

33

Maurice Neubauer

33

Maurice Neubauer

23

Carlo Sickinger

23

Carlo Sickinger

23

Carlo Sickinger

10

Fisnik Asllani

13

Connor Krempicki

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

24

Jean Hugonet

24

Jean Hugonet

24

Jean Hugonet

24

Jean Hugonet

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

Đội hình xuất phát

Elversberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Luca Pascal Schnellbacher Tiền vệ

50 15 7 2 0 Tiền vệ

10

Fisnik Asllani Tiền đạo

19 6 2 2 0 Tiền đạo

33

Maurice Neubauer Hậu vệ

52 3 3 6 0 Hậu vệ

23

Carlo Sickinger Tiền vệ

46 3 1 12 0 Tiền vệ

17

Julius Frederik Schmahl Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

30

Muhammed Damar Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

3

Florian Le Joncour Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Elias Baum Hậu vệ

19 0 4 1 0 Hậu vệ

20

Nicolas Kristof Thủ môn

56 0 0 4 0 Thủ môn

31

Maximilian Rohr Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Lukas Petkov Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Magdeburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Connor Krempicki Tiền vệ

46 7 3 6 0 Tiền vệ

11

Mohamed El Hankouri Tiền vệ

36 6 4 8 0 Tiền vệ

23

Bariş Atik Tiền đạo

47 5 10 12 0 Tiền đạo

9

Martijn Kaars Tiền đạo

17 5 3 1 1 Tiền đạo

24

Jean Hugonet Hậu vệ

33 3 1 11 1 Hậu vệ

15

Daniel Heber Hậu vệ

54 3 0 10 1 Hậu vệ

27

Philipp Hercher Tiền vệ

16 3 0 0 0 Tiền vệ

29

Livan Burcu Tiền đạo

16 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Marcus Mathisen Hậu vệ

15 1 2 5 1 Hậu vệ

17

Alexander Nollenberger Tiền vệ

49 1 2 2 0 Tiền vệ

1

Dominik Reimann Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Elversberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Younes Ebnoutalib Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Manuel Feil Tiền vệ

55 3 3 7 1 Tiền vệ

26

Arne Sicker Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mohammad Mahmoud Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Semih Sahin Tiền vệ

38 3 4 7 0 Tiền vệ

27

Filimon Gerezgiher Tiền đạo

18 1 4 1 0 Tiền đạo

28

Tim Boss Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

21

Paul Stock Tiền đạo

50 7 7 4 0 Tiền đạo

29

Tom Zimmerschied Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Magdeburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aleksa Marušić Tiền đạo

8 0 0 2 0 Tiền đạo

5

Tobias Müller Hậu vệ

31 1 0 5 0 Hậu vệ

34

Tarek Chahed Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Pierre Nadjombe Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Bryan Silva Teixeira Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Xavier Amaechi Tiền đạo

42 4 3 2 0 Tiền đạo

30

Noah Kruth Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

21

Falko Michel Tiền vệ

16 1 0 1 1 Tiền vệ

Elversberg

Magdeburg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Elversberg: 1T - 2H - 0B) (Magdeburg: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

Hạng Hai Đức

Magdeburg

0 : 0

(0-0)

Elversberg

06/04/2024

Hạng Hai Đức

Elversberg

0 : 0

(0-0)

Magdeburg

29/10/2023

Hạng Hai Đức

Magdeburg

1 : 2

(0-2)

Elversberg

Phong độ gần nhất

Elversberg

Phong độ

Magdeburg

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Elversberg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

20/12/2024

Elversberg

Schalke 04

1 4

(1) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.85 3.0 0.85

B
T

Hạng Hai Đức

15/12/2024

Eintracht Braunschweig

Elversberg

0 3

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.82 2.75 0.90

T
T

Hạng Hai Đức

06/12/2024

Elversberg

Nürnberg

2 1

(1) (1)

0.82 +0 0.97

0.87 2.75 1.03

T
T

Hạng Hai Đức

30/11/2024

Elversberg

Paderborn

1 3

(1) (1)

0.84 +0 1.08

0.97 3.0 0.79

B
T

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Fortuna Düsseldorf

Elversberg

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.95 2.75 0.93

T
X

Magdeburg

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

20/12/2024

Fortuna Düsseldorf

Magdeburg

2 5

(2) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.0 0.95

T
T

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Magdeburg

Paderborn

1 1

(0) (0)

0.94 +0 0.98

0.96 2.75 0.92

H
X

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Preußen Münster

Magdeburg

1 2

(1) (1)

0.70 +0.25 0.67

0.92 2.5 0.94

T
T

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Magdeburg

Hertha BSC

1 3

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

B
T

Hạng Hai Đức

24/11/2024

Jahn Regensburg

Magdeburg

0 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 21

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất