Hạng Hai Đức - 22/12/2024 12:30
SVĐ: Fritz-Walter-Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.85 3.0 0.85
- - -
- - -
3.50 3.70 1.95
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
3.75 2.40 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Linton Maina
Dejan Ljubičić
-
40’
Đang cập nhật
Dejan Ljubičić
-
46’
Dejan Ljubičić
Luca Waldschmidt
-
Đang cập nhật
Jan Gyamerah
56’ -
Jannik Mause
Aaron Opoku
63’ -
Đang cập nhật
Jannis Heuer
67’ -
74’
Damion Downs
Steffen Tigges
-
Jan Gyamerah
Marlon Ritter
78’ -
81’
Đang cập nhật
Marvin Schwäbe
-
85’
Max Finkgrafe
Elias Bakatukanda
-
89’
Florian Kainz
Mark Uth
-
90’
Đang cập nhật
Linton Maina
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
5
67%
33%
4
4
8
10
640
317
11
10
4
6
1
3
Kaiserslautern FC Köln
Kaiserslautern 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Markus Anfang
3-4-2-1 FC Köln
Huấn luyện viên: Gerhard Struber
2
Boris Tomiak
18
Jannik Mause
18
Jannik Mause
18
Jannik Mause
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
33
Jan Elvedi
33
Jan Elvedi
19
Daniel Hanslik
11
Florian Kainz
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
42
Damion Downs
42
Damion Downs
42
Damion Downs
42
Damion Downs
7
Dejan Ljubičić
7
Dejan Ljubičić
37
Linton Maina
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Boris Tomiak Tiền vệ |
53 | 8 | 4 | 14 | 2 | Tiền vệ |
19 Daniel Hanslik Tiền vệ |
52 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Jan Elvedi Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
18 Jannik Mause Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Daisuke Yokota Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Luca Sirch Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Wekesser Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Julian Krahl Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jannis Heuer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jan Gyamerah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Afeez Aremu Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Florian Kainz Tiền vệ |
79 | 11 | 16 | 9 | 2 | Tiền vệ |
37 Linton Maina Tiền vệ |
85 | 8 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Dejan Ljubičić Tiền vệ |
68 | 7 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
80 | 7 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
42 Damion Downs Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 D. Huseinbašić Tiền vệ |
82 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Thielmann Tiền vệ |
66 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Eric Martel Hậu vệ |
83 | 3 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
35 Max Finkgrafe Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 L. Paqarada Hậu vệ |
46 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aaron Opoku Tiền đạo |
41 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Frank Ronstadt Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marlon Ritter Tiền vệ |
54 | 14 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Leon Robinson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Fabian Heck Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Filip Kaloč Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Tobias Raschl Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Almamy Touré Hậu vệ |
32 | 2 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Matthias Köbbing Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Steffen Tigges Tiền đạo |
72 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Marvin Obuz Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Elias Bakatukanda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
40 Jonas Urbig Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Jaka Cuber Potocnik Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo |
42 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Mark Uth Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Kaiserslautern
FC Köln
Cúp Đức
Kaiserslautern
3 : 2
(1-0)
FC Köln
Kaiserslautern
FC Köln
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kaiserslautern
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Darmstadt 98 Kaiserslautern |
5 1 (2) (0) |
0.93 -0.5 0.96 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
3 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.72 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Schalke 04 Kaiserslautern |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Kaiserslautern Eintracht Braunschweig |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nürnberg Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.84 |
T
|
X
|
FC Köln
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
FC Köln Nürnberg |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jahn Regensburg FC Köln |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
FC Köln Hertha BSC |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Köln Hannover 96 |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Preußen Münster FC Köln |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24