Hạng Hai Đức - 25/01/2025 12:00
SVĐ: RheinEnergieStadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 -1 1/4 0.98
0.86 3.0 0.89
- - -
- - -
1.70 4.50 4.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.90 1.25 0.92
- - -
- - -
2.20 2.50 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Köln Elversberg
FC Köln 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gerhard Struber
3-4-1-2 Elversberg
Huấn luyện viên: Horst Steffen
37
Linton Maina
42
Damion Downs
42
Damion Downs
42
Damion Downs
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
7
Dejan Ljubicic
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
24
Luca Pascal Schnellbacher
17
Julius Frederik Schmahl
17
Julius Frederik Schmahl
17
Julius Frederik Schmahl
17
Julius Frederik Schmahl
33
Maurice Neubauer
33
Maurice Neubauer
23
Carlo Sickinger
23
Carlo Sickinger
23
Carlo Sickinger
10
Fisnik Asllani
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Linton Maina Tiền đạo |
87 | 8 | 16 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ |
70 | 7 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
82 | 7 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
42 Damion Downs Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Gian-Luca Waldschmidt Tiền đạo |
44 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ |
84 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Eric Martel Hậu vệ |
85 | 3 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
17 Leart Paqarada Tiền vệ |
48 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dominique Heintz Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jusuf Gazibegovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền vệ |
51 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fisnik Asllani Tiền đạo |
20 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Maurice Neubauer Hậu vệ |
53 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlo Sickinger Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Julius Frederik Schmahl Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Muhammed Damar Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Florian Le Joncour Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Elias Baum Hậu vệ |
20 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicolas Kristof Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Maximilian Rohr Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Lukas Petkov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Max Finkgräfe Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
49 Neo Telle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Jaka Čuber Potočnik Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Steffen Tigges Tiền đạo |
74 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Jonas Urbig Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Florian Kainz Tiền vệ |
81 | 11 | 16 | 9 | 2 | Tiền vệ |
29 Jan Thielmann Tiền vệ |
68 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
2 Joël Schmied Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Marvin Obuz Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Tim Boss Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Paul Stock Tiền đạo |
51 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Tom Zimmerschied Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Younes Ebnoutalib Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Manuel Feil Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
26 Arne Sicker Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammad Mahmoud Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Semih Sahin Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Filimon Gerezgiher Tiền đạo |
19 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
FC Köln
Elversberg
Hạng Hai Đức
Elversberg
2 : 2
(0-1)
FC Köln
FC Köln
Elversberg
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Köln
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kaiserslautern FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Köln Nürnberg |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jahn Regensburg FC Köln |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
FC Köln Hertha BSC |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Elversberg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Elversberg Magdeburg |
2 5 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Elversberg Schalke 04 |
1 4 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Eintracht Braunschweig Elversberg |
0 3 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Elversberg Nürnberg |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Elversberg Paderborn |
1 3 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 26