VĐQG Trung Quốc - 17/08/2024 11:00
SVĐ: Qingdao Tiantai Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.95
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
2.50 3.40 2.70
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
0.93 0 0.95
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jinbao Zhong
12’ -
Geon-Myeong Wang
Martin Boakye
30’ -
Đang cập nhật
Martin Boakye
31’ -
Yibo Sha
Hailong Li
46’ -
Đang cập nhật
Jiashen Liu
51’ -
Jiashen Liu
Junshuai Liu
57’ -
59’
Đang cập nhật
Baojie Zhu
-
71’
Baojie Zhu
Yang Ruan
-
Geon-Myeong Wang
Long Song
73’ -
Diego Lopes
Chunxin Chen
74’ -
80’
Zhi Li
Matt Orr
-
84’
Đang cập nhật
Yue Song
-
Jinbao Zhong
Wei Long
86’ -
Đang cập nhật
Pengfei Mu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
2
34%
66%
5
1
16
15
266
500
5
12
1
5
3
0
Qingdao Hainiu Sichuan
Qingdao Hainiu 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yasen Petrov
4-1-4-1 Sichuan
Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez Tato
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
11
Martin Boakye
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
11
Martin Boakye
7
Thiago Andrade
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
20
Rade Dugalic
20
Rade Dugalic
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evans Kangwa Tiền vệ |
47 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Boakye Tiền đạo |
23 | 9 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Elvis Saric Tiền vệ |
52 | 5 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Geon-Myeong Wang Tiền vệ |
57 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego Lopes Tiền vệ |
19 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Dong Xu Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
30 Jinbao Zhong Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Pengfei Mu Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Yibo Sha Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Jiashen Liu Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
26 Nikola Radmanovac Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Thiago Andrade Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Zhi Li Hậu vệ |
49 | 2 | 4 | 15 | 2 | Hậu vệ |
20 Rade Dugalic Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
51 | 1 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Yue Song Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Wei Zhang Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Dai Wai-Tsun Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Minzhe Wei Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Yinong Tian Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Tiago Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jun Liu Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Zihao Wang Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hailong Li Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Weicheng Liu Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Zhenli Liu Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Wenjie Song Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Long Song Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Chunxin Chen Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
34 Jin Yonghao Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Junshuai Liu Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
27 Long Zheng Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
32 Wei Long Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Shahzat Ghojaehmet Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chuangyi Lin Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Shi Zhao Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Yang Ruan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Hao Wang Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
4 Qiao Wang Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Matt Orr Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Yudong Zhang Tiền vệ |
50 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Nizamdin Ependi Hậu vệ |
50 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Zhizhao Li Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rui Yu Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
Qingdao Hainiu
Sichuan
VĐQG Trung Quốc
Sichuan
1 : 3
(0-3)
Qingdao Hainiu
Hạng Nhất Trung Quốc
Sichuan
0 : 2
(0-1)
Qingdao Hainiu
Hạng Nhất Trung Quốc
Qingdao Hainiu
1 : 2
(0-0)
Sichuan
Qingdao Hainiu
Sichuan
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Qingdao Hainiu
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2024 |
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Hangzhou Qingdao Hainiu |
4 3 (2) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.91 4.0 0.77 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Qingdao Hainiu Meizhou Hakka |
4 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Shanghai Port Qingdao Hainiu |
5 0 (0) (0) |
0.96 -3 0.92 |
0.88 4.25 0.88 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Qingdao Hainiu Nanjing City |
0 2 (0) (2) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sichuan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/08/2024 |
Sichuan Chengdu Rongcheng |
0 3 (0) (3) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.83 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Sichuan Changchun Yatai |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
17/07/2024 |
Sichuan Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 22
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25