GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Qingdao Hainiu

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Yasen Petrov

Sân vận động: Qingdao Tiantai Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

5-2

02/11

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

Cangzhou

Cangzhou

1 : 0

1 : 0

Cangzhou

Cangzhou

5-2

0.95 -1.0 0.90

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

27/10

6-3

27/10

Tianjin Jinmen Tiger

Tianjin Jinmen Tiger

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

1 : 0

1 : 0

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

6-3

0.97 -0.75 0.87

0.83 3.0 0.81

0.83 3.0 0.81

19/10

2-5

19/10

Beijing Guoan

Beijing Guoan

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

6 : 0

2 : 0

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

2-5

0.92 -1.5 0.82

0.9 3.25 0.8

0.9 3.25 0.8

28/09

5-5

28/09

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0 : 1

0 : 1

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

5-5

0.82 +1.75 -0.98

0.85 3.25 0.84

0.85 3.25 0.84

22/09

6-1

22/09

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

2 : 1

1 : 0

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

6-1

0.85 +0 0.93

0.89 2.5 0.92

0.89 2.5 0.92

15/09

6-3

15/09

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

Wuhan Three Towns

Wuhan Three Towns

1 : 1

1 : 0

Wuhan Three Towns

Wuhan Three Towns

6-3

0.97 +0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

17/08

0-2

17/08

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

Sichuan

Sichuan

1 : 0

1 : 0

Sichuan

Sichuan

0-2

0.88 +0 0.95

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

10/08

8-6

10/08

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

0 : 2

0 : 0

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

8-6

1.00 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

03/08

10-1

03/08

Hangzhou

Hangzhou

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

4 : 3

2 : 1

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

10-1

0.90 -1.75 0.95

0.91 4.0 0.77

0.91 4.0 0.77

28/07

6-9

28/07

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka

Meizhou Hakka

4 : 2

2 : 1

Meizhou Hakka

Meizhou Hakka

6-9

0.90 -0.25 0.88

0.84 2.75 0.94

0.84 2.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Elvis Sarić Tiền vệ

59 6 8 11 0 35 Tiền vệ

27

Long Zheng Tiền vệ

82 5 0 3 1 37 Tiền vệ

15

Yang Xu Tiền vệ

58 3 1 0 0 38 Tiền vệ

21

Ning Jiang Tiền đạo

63 3 1 2 0 39 Tiền đạo

24

Dong Xu Hậu vệ

59 2 2 10 0 34 Hậu vệ

5

Yibo Sha Hậu vệ

100 2 0 11 1 34 Hậu vệ

33

Jiashen Liu Hậu vệ

75 2 0 13 1 34 Hậu vệ

8

Xingyu Ma Tiền vệ

48 2 0 3 0 36 Tiền vệ

28

Pengfei Mou Thủ môn

96 1 0 12 0 36 Thủ môn

25

Chien-ming Wang Hậu vệ

1 0 0 0 0 32 Hậu vệ