VĐQG Trung Quốc - 28/09/2024 07:30
SVĐ: Qingdao Sports Center Guoxin Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 3/4 -0.98
0.85 3.25 0.84
- - -
- - -
7.50 6.25 1.28
0.95 10.5 0.76
- - -
- - -
0.77 3/4 -0.98
0.81 1.25 -0.99
- - -
- - -
7.50 2.75 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Haoyang Xu
André Luis
-
21’
Đang cập nhật
Haijian Wang
-
22’
Đang cập nhật
Leonid Slutskiy
-
23’
Đang cập nhật
João Carlos Teixeira
-
32’
Fernandinho
Ibrahim Amadou
-
Đang cập nhật
Evans Kangwa
55’ -
Diego Lopes
Song Wenjie
67’ -
Jin Yonghao
Long Zheng
73’ -
76’
André Luis
Shinichi Chan
-
82’
Shunkai Jin
Aidi Fulang Xisi
-
Wei Long
Liu Junshuai
86’ -
88’
Đang cập nhật
Xi Wu
-
90’
Đang cập nhật
Cephas Malele
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
67%
33%
2
6
13
11
512
252
15
12
6
3
3
2
Qingdao Hainiu Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Yasen Petrov
4-4-1-1 Shanghai Shenhua
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
11
Martin Boakye
11
Martin Boakye
11
Cephas Malele
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
9
André Luis
10
João Carlos Teixeira
10
João Carlos Teixeira
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evans Kangwa Tiền vệ |
50 | 12 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Boakye Tiền đạo |
26 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Elvis Sarić Tiền vệ |
55 | 5 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Geon-Myeong Wang Hậu vệ |
60 | 5 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Diego Lopes Tiền vệ |
22 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Dong Xu Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Long Song Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Pengfei Mou Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
26 Nikola Radmanovac Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Wei Long Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Jin Yonghao Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
27 | 20 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
28 | 16 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 João Carlos Teixeira Tiền vệ |
25 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Tiền vệ |
30 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Haoyang Xu Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernandinho Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Haijian Wang Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Song Wenjie Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Long Zheng Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Liu Jun Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 ZiHao Wang Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Zheng Cao Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Chen Chunxin Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Weicheng Liu Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Liu Junshuai Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
17 Hu Jinghang Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Jinbao Zhong Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Zhenli Liu Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Yibo Sha Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
32 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Jiabao Wen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
31 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
31 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Shinichi Chan Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
2 : 0
(0-0)
Qingdao Hainiu
Cúp FA Trung Quốc
Qingdao Hainiu
0 : 1
(0-1)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 0
(1-0)
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
0 : 1
(0-0)
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Qingdao Hainiu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Hainiu |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Qingdao Hainiu Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/08/2024 |
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Hangzhou Qingdao Hainiu |
4 3 (2) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.91 4.0 0.77 |
T
|
T
|
Shanghai Shenhua
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Shanghai Port Shanghai Shenhua |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Shanghai Shenhua Tianjin Jinmen Tiger |
2 1 (0) (1) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/09/2024 |
Shanghai Shenhua Pohang Steelers |
4 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.88 |
T
|
||
13/09/2024 |
Hangzhou Shanghai Shenhua |
3 4 (2) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
22/08/2024 |
Shanghai Shenhua Beijing Guoan |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.79 2.75 0.95 |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23