GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Shanghai Shenhua

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1993

Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy

Sân vận động: Hongkou Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Vissel Kobe

Vissel Kobe

0 : 0

0 : 0

Vissel Kobe

Vissel Kobe

0-0

12/02

0-0

12/02

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0 : 0

0 : 0

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0-0

07/02

0-0

07/02

Shanghai Port

Shanghai Port

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0 : 0

0 : 0

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0-0

04/12

8-4

04/12

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Ulsan

Ulsan

1 : 2

1 : 0

Ulsan

Ulsan

8-4

-0.98 -0.5 0.82

0.82 2.75 0.90

0.82 2.75 0.90

27/11

3-1

27/11

Gwangju

Gwangju

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

1 : 0

0 : 0

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

3-1

0.93 -0.5 0.91

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

05/11

6-5

05/11

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

2 : 2

0 : 0

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

6-5

0.92 +0 0.92

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

02/11

9-7

02/11

Chengdu Rongcheng

Chengdu Rongcheng

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

1 : 2

1 : 1

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

9-7

-0.97 +0 0.78

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

27/10

12-3

27/10

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Sichuan

Sichuan

2 : 2

0 : 0

Sichuan

Sichuan

12-3

0.97 -1.75 0.87

0.94 3.0 0.88

0.94 3.0 0.88

23/10

7-1

23/10

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

2 : 0

1 : 0

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

7-1

-0.83 +0 0.72

0.88 3.0 0.90

0.88 3.0 0.90

18/10

11-5

18/10

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

2 : 1

0 : 0

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

11-5

0.85 -1.75 0.89

0.76 3.0 0.94

0.76 3.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Hanchao Yu Tiền đạo

145 27 10 12 0 38 Tiền đạo

15

Xi Wu Tiền vệ

106 13 7 11 0 36 Tiền vệ

28

Yunding Cao Tiền vệ

113 9 12 3 3 36 Tiền vệ

33

Haijian Wang Tiền vệ

133 8 3 16 1 25 Tiền vệ

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

110 6 2 13 0 25 Hậu vệ

32

Aidi Fulangxisi Hậu vệ

159 2 2 19 2 35 Hậu vệ

29

Junchen Zhou Tiền đạo

84 1 2 3 0 25 Tiền đạo

38

Jiabao Wen Hậu vệ

121 0 1 10 1 26 Hậu vệ

1

Zhen Ma Thủ môn

141 0 0 6 1 27 Thủ môn

41

Zhengkai Zhou Thủ môn

35 0 0 0 0 24 Thủ môn