C1 Châu Á - 05/11/2024 08:00
SVĐ: Central Coast Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.92
0.92 2.5 0.90
- - -
- - -
2.60 3.20 2.55
0.80 9.5 0.95
- - -
- - -
0.91 0 0.93
0.88 1.0 0.94
- - -
- - -
3.20 2.10 3.00
0.95 4.5 0.87
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Brian Kaltack
2’ -
5’
Pengfei Xie
Hanchao Yu
-
46’
Wilson Manafá
Zexiang Yang
-
50’
Hanchao Yu
André Luis
-
Vitor Feijão
Bailey Brandtman
58’ -
64’
Shinichi Chan
Hanchao Yu
-
Sasha Kuzevski
Sabit James Ngor
72’ -
Đang cập nhật
Sabit James Ngor
75’ -
79’
Shinichi Chan
Aidi Fulang Xisi
-
80’
Đang cập nhật
João Carlos Teixeira
-
82’
André Luis
Liu Chengyu
-
Alfie McCalmont
William Wilson
85’ -
Đang cập nhật
Bailey Brandtman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
50%
50%
1
4
10
12
476
484
17
10
6
3
5
1
Central Coast Mariners Shanghai Shenhua
Central Coast Mariners 5-3-2
Huấn luyện viên: Mark Graham Jackson
5-3-2 Shanghai Shenhua
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
10
Mikael Doka
16
Harrison Steele
16
Harrison Steele
16
Harrison Steele
16
Harrison Steele
16
Harrison Steele
33
Nathan Paull
33
Nathan Paull
33
Nathan Paull
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
9
André Luis
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
17
Tianyi Gao
17
Tianyi Gao
17
Tianyi Gao
10
João Carlos Teixeira
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikael Doka Tiền vệ |
48 | 9 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Ryan Edmondson Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Kaltack Hậu vệ |
48 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathan Paull Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Mauragis Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Harrison Steele Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Alfie McCalmont Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Dylan Peraić-Cullen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sasha Kuzevski Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Diesel Herrington Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Vitor Feijão Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 André Luis Tiền đạo |
34 | 19 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 João Carlos Teixeira Tiền vệ |
31 | 9 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
38 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Shinichi Chan Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Haoyang Xu Tiền vệ |
37 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Chenjie Zhu Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Haijian Wang Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Wilson Manafá Hậu vệ |
20 | 0 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sabit James Ngor Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Smith Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Storm Roux Hậu vệ |
44 | 2 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
36 Haine Eames Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Rocco Smith Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Adam Pavlesic Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
37 Bailey Brandtman Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jack Warshawsky Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Alou Kuol Tiền đạo |
46 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
44 Lucas Scicluna Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 William Wilson Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Wang Yifan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Tiền vệ |
36 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
43 Yang Haoyu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Liu Chengyu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhen Ma Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
37 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Central Coast Mariners
Shanghai Shenhua
Central Coast Mariners
Shanghai Shenhua
40% 60% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Central Coast Mariners
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Central Coast Mariners Perth Glory |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.79 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Adelaide United Central Coast Mariners |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
Shanghai Port Central Coast Mariners |
3 2 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Central Coast Mariners Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
Central Coast Mariners Buriram United |
1 2 (0) (1) |
- - - |
0.89 2.5 0.93 |
T
|
Shanghai Shenhua
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Chengdu Rongcheng Shanghai Shenhua |
1 2 (1) (1) |
1.03 +0 0.78 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Shanghai Shenhua Sichuan |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Shanghai Shenhua Kawasaki Frontale |
2 0 (1) (0) |
1.20 +0 0.72 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Shanghai Shenhua Henan Songshan Longmen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.89 |
0.76 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
01/10/2024 |
Johor Darul Ta'zim Shanghai Shenhua |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 29