GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 27/11/2024 10:00

SVĐ: Gwangju World Cup Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1/2 0.91

0.86 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.50 3.70

0.86 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.88 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.33

-0.92 4.5 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Đang cập nhật

    Cephas Malele

  • 43’

    Đang cập nhật

    Cephas Malele

  • 45’

    Đang cập nhật

    Wilson Manafá

  • Hu-sung Oh

    J. Asani

    57’
  • Yool Heo

    J. Asani

    58’
  • 66’

    Tianyi Gao

    Haoyang Xu

  • Đang cập nhật

    Jin-ho Kim

    71’
  • Yool Heo

    Kun-hee Lee

    74’
  • Heui-kyun Lee

    Chang-mu Shin

    75’
  • 77’

    Haijian Wang

    Pengfei Xie

  • Kyoung-Rok Choi

    Ji-yong Jeong

    79’
  • Đang cập nhật

    Kun-hee Lee

    81’
  • 84’

    Cephas Malele

    Hanchao Yu

  • 89’

    Đang cập nhật

    João Carlos Teixeira

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 27/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gwangju World Cup Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Al Alili

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jung-Hyo Lee

  • Ngày sinh:

    23-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    131 (T:64, H:29, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leonid Slutskiy

  • Ngày sinh:

    04-05-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    137 (T:70, H:27, B:40)

3

Phạt góc

1

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

3

20

Phạm lỗi

12

501

Tổng số đường chuyền

397

8

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Gwangju Shanghai Shenhua

Đội hình

Gwangju 4-4-2

Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee

Gwangju VS Shanghai Shenhua

4-4-2 Shanghai Shenhua

Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy

10

Heui-kyun Lee

15

Byeon Jun-soo

15

Byeon Jun-soo

15

Byeon Jun-soo

15

Byeon Jun-soo

15

Byeon Jun-soo

15

Byeon Jun-soo

15

Byeon Jun-soo

15

Byeon Jun-soo

30

Kyoung-Rok Choi

30

Kyoung-Rok Choi

11

Cephas Malele

17

Tianyi Gao

17

Tianyi Gao

17

Tianyi Gao

17

Tianyi Gao

15

Xi Wu

15

Xi Wu

15

Xi Wu

9

André Luis

10

João Carlos Teixeira

10

João Carlos Teixeira

Đội hình xuất phát

Gwangju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Heui-kyun Lee Tiền vệ

67 8 1 8 0 Tiền vệ

18

Yool Heo Tiền đạo

71 6 3 9 0 Tiền đạo

30

Kyoung-Rok Choi Tiền vệ

40 3 2 5 0 Tiền vệ

14

Ho-Yeon Jung Tiền vệ

74 2 10 12 0 Tiền vệ

15

Byeon Jun-soo Hậu vệ

30 1 2 6 0 Hậu vệ

27

Jin-ho Kim Hậu vệ

42 1 1 4 0 Hậu vệ

3

Min-ki Lee Hậu vệ

50 1 1 4 0 Hậu vệ

77

Hu-sung Oh Tiền vệ

30 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Kyeong-jae Kim Hậu vệ

35 1 0 1 0 Hậu vệ

55

Tae-jun Park Tiền vệ

42 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kyeong-min Kim Thủ môn

69 0 0 2 1 Thủ môn

Shanghai Shenhua

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cephas Malele Tiền đạo

33 21 3 3 1 Tiền đạo

9

André Luis Tiền đạo

35 19 9 2 0 Tiền đạo

10

João Carlos Teixeira Tiền vệ

32 9 3 9 0 Tiền vệ

15

Xi Wu Tiền vệ

37 7 4 5 0 Tiền vệ

17

Tianyi Gao Tiền vệ

38 4 4 4 0 Tiền vệ

27

Shinichi Chan Hậu vệ

22 3 0 1 0 Hậu vệ

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

32 2 1 0 0 Hậu vệ

33

Haijian Wang Tiền vệ

38 2 1 4 1 Tiền vệ

16

Zexiang Yang Hậu vệ

37 1 1 6 0 Hậu vệ

30

Yaxiong Bao Thủ môn

36 0 0 2 1 Thủ môn

32

Aidi Fulang Xisi Hậu vệ

38 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Gwangju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kun-hee Lee Tiền đạo

65 11 1 6 0 Tiền đạo

47

Han-gil Kim Tiền vệ

64 3 1 7 0 Tiền vệ

6

Yeong-kyu Ahn Hậu vệ

74 2 2 8 1 Hậu vệ

8

Eu-ddeum Lee Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Jo Seong-Kwon Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Lee Kang-Hyeon Tiền vệ

72 2 1 5 0 Tiền vệ

7

J. Asani Tiền đạo

52 16 4 8 0 Tiền đạo

40

Chang-mu Shin Tiền đạo

42 3 1 4 0 Tiền đạo

17

Ji-yong Jeong Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

88

Min-seo Moon Tiền vệ

35 2 0 0 0 Tiền vệ

31

Noh Hee-Dong Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

22

Sang-ki Lee Hậu vệ

54 0 0 3 0 Hậu vệ

Shanghai Shenhua

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Haoyang Xu Tiền vệ

38 2 7 3 0 Tiền vệ

20

Hanchao Yu Tiền vệ

38 5 5 2 0 Tiền vệ

36

Fei Ernanduo Tiền đạo

39 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Zhen Ma Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

13

Wilson Manafá Hậu vệ

21 0 5 2 0 Hậu vệ

45

Han Jiawen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Wang Yifan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Pengfei Xie Tiền vệ

39 4 7 2 0 Tiền vệ

41

Zhengkai Zhou Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

29

Zhou Junchen Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Shunkai Jin Hậu vệ

33 1 0 4 0 Hậu vệ

Gwangju

Shanghai Shenhua

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gwangju: 0T - 0H - 0B) (Shanghai Shenhua: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Gwangju

Phong độ

Shanghai Shenhua

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.2
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gwangju

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

24/11/2024

Gwangju

Jeonbuk Motors

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.88

0.81 2.25 0.91

H
X

VĐQG Hàn Quốc

10/11/2024

Jeju United

Gwangju

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.86 2.25 0.86

B
X

C1 Châu Á

05/11/2024

Vissel Kobe

Gwangju

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.89 2.25 0.85

B
H

VĐQG Hàn Quốc

02/11/2024

Gwangju

Daejeon Citizen

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.93 2.25 0.93

VĐQG Hàn Quốc

27/10/2024

Incheon United

Gwangju

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.91

Shanghai Shenhua

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

05/11/2024

Central Coast Mariners

Shanghai Shenhua

2 2

(0) (0)

0.92 +0 0.92

0.92 2.5 0.90

H
T

VĐQG Trung Quốc

02/11/2024

Chengdu Rongcheng

Shanghai Shenhua

1 2

(1) (1)

1.03 +0 0.78

0.88 2.75 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Shanghai Shenhua

Sichuan

2 2

(0) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.94 3.0 0.88

B
T

C1 Châu Á

23/10/2024

Shanghai Shenhua

Kawasaki Frontale

2 0

(1) (0)

1.20 +0 0.72

0.88 3.0 0.90

T
X

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Shanghai Shenhua

Henan Songshan Longmen

2 1

(0) (0)

0.85 -1.75 0.89

0.76 3.0 0.94

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất