Gwangju
Thuộc giải đấu: VĐQG Hàn Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2010
Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee
Sân vận động: Gwangju World Cup Stadium
03/12
Shanghai Port
Gwangju
1 : 1
0 : 1
Gwangju
0.87 -0.75 0.89
0.80 2.75 0.83
0.80 2.75 0.83
27/11
Gwangju
Shanghai Shenhua
1 : 0
0 : 0
Shanghai Shenhua
0.93 -0.5 0.91
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
24/11
Gwangju
Jeonbuk Motors
1 : 1
0 : 0
Jeonbuk Motors
0.91 +0 0.88
0.81 2.25 0.91
0.81 2.25 0.91
10/11
Jeju United
Gwangju
0 : 0
0 : 0
Gwangju
-0.95 +0.25 0.80
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Yool Heo Tiền đạo |
127 | 14 | 9 | 16 | 0 | 24 | Tiền đạo |
10 Hee-Gyun Lee Tiền vệ |
135 | 11 | 2 | 18 | 0 | 27 | Tiền vệ |
13 Hyun-Seok Doo Hậu vệ |
116 | 10 | 12 | 10 | 0 | 30 | Hậu vệ |
14 Ho-Yeon Jeong Tiền vệ |
113 | 3 | 13 | 22 | 0 | 25 | Tiền vệ |
8 Eu-Ddeum Lee Hậu vệ |
112 | 2 | 15 | 7 | 0 | 36 | Hậu vệ |
22 Sang-Gi Lee Hậu vệ |
88 | 1 | 1 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |
1 Kyung-Min Kim Thủ môn |
106 | 0 | 0 | 4 | 1 | 34 | Thủ môn |
21 Jun Lee Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 4 | 0 | 28 | Thủ môn |
31 Hee-Dong No Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | 23 | Thủ môn |
5 Seung-Woo Kim Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | 27 | Hậu vệ |