GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Gwangju

Thuộc giải đấu: VĐQG Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2010

Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee

Sân vận động: Gwangju World Cup Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Gwangju

Gwangju

Anyang

Anyang

0 : 0

0 : 0

Anyang

Anyang

0-0

23/02

0-0

23/02

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

Gwangju

Gwangju

0 : 0

0 : 0

Gwangju

Gwangju

0-0

18/02

0-0

18/02

Gwangju

Gwangju

Buriram United

Buriram United

0 : 0

0 : 0

Buriram United

Buriram United

0-0

15/02

0-0

15/02

Gwangju

Gwangju

Suwon

Suwon

0 : 0

0 : 0

Suwon

Suwon

0-0

11/02

0-0

11/02

Shandong Taishan

Shandong Taishan

Gwangju

Gwangju

0 : 0

0 : 0

Gwangju

Gwangju

0-0

03/12

4-5

03/12

Shanghai Port

Shanghai Port

Gwangju

Gwangju

1 : 1

0 : 1

Gwangju

Gwangju

4-5

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.75 0.83

0.80 2.75 0.83

27/11

3-1

27/11

Gwangju

Gwangju

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

1 : 0

0 : 0

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

3-1

0.93 -0.5 0.91

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

24/11

5-5

24/11

Gwangju

Gwangju

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

1 : 1

0 : 0

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

5-5

0.91 +0 0.88

0.81 2.25 0.91

0.81 2.25 0.91

10/11

4-6

10/11

Jeju United

Jeju United

Gwangju

Gwangju

0 : 0

0 : 0

Gwangju

Gwangju

4-6

-0.95 +0.25 0.80

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

05/11

7-1

05/11

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Gwangju

Gwangju

2 : 0

1 : 0

Gwangju

Gwangju

7-1

-0.98 -0.75 0.82

0.89 2.25 0.85

0.89 2.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Yool Heo Tiền đạo

127 14 9 16 0 24 Tiền đạo

10

Hee-Gyun Lee Tiền vệ

135 11 2 18 0 27 Tiền vệ

13

Hyun-Seok Doo Hậu vệ

116 10 12 10 0 30 Hậu vệ

14

Ho-Yeon Jeong Tiền vệ

113 3 13 22 0 25 Tiền vệ

8

Eu-Ddeum Lee Hậu vệ

112 2 15 7 0 36 Hậu vệ

22

Sang-Gi Lee Hậu vệ

88 1 1 4 0 29 Hậu vệ

1

Kyung-Min Kim Thủ môn

106 0 0 4 1 34 Thủ môn

21

Jun Lee Thủ môn

93 0 0 4 0 28 Thủ môn

31

Hee-Dong No Thủ môn

44 0 0 2 0 23 Thủ môn

5

Seung-Woo Kim Hậu vệ

30 0 0 3 1 27 Hậu vệ