VĐQG Hàn Quốc - 24/11/2024 05:00
SVĐ: Gwangju World Cup Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.88
0.81 2.25 0.91
- - -
- - -
2.62 3.20 2.55
0.77 8.5 0.95
- - -
- - -
0.95 0 0.95
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
3.40 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jin-ho Kim
28’ -
Đang cập nhật
Jung-Hyo Lee
29’ -
30’
Đang cập nhật
Jin-seob Park
-
Đang cập nhật
Kyoung-Rok Choi
45’ -
46’
Andrigo
Chang-Hoon Kwon
-
60’
Jin-kyu Kim
Seung-Woo Lee
-
74’
Seon-min Moon
Jin-woo Jeon
-
75’
Chang-Hoon Kwon
Tiago Orobó
-
76’
Đang cập nhật
Guk-yeong Han
-
Hyeon-seok Du
Min-ki Lee
80’ -
85’
Je-un Yeon
Kim Ha-Jun
-
90’
Đang cập nhật
Yeong-jae Lee
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
58%
42%
3
2
1
5
386
279
8
12
2
3
1
0
Gwangju Jeonbuk Motors
Gwangju 4-4-2
Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee
4-4-2 Jeonbuk Motors
Huấn luyện viên: Do-Heon Kim
20
Kun-hee Lee
6
Yeong-kyu Ahn
6
Yeong-kyu Ahn
6
Yeong-kyu Ahn
6
Yeong-kyu Ahn
6
Yeong-kyu Ahn
6
Yeong-kyu Ahn
6
Yeong-kyu Ahn
6
Yeong-kyu Ahn
30
Kyoung-Rok Choi
30
Kyoung-Rok Choi
27
Seon-min Moon
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
30
Andrigo
30
Andrigo
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kun-hee Lee Tiền đạo |
64 | 11 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Hyeon-seok Du Hậu vệ |
58 | 4 | 11 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Kyoung-Rok Choi Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Ho-Yeon Jung Tiền đạo |
73 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền đạo |
6 Yeong-kyu Ahn Hậu vệ |
73 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
88 Min-seo Moon Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Byeon Jun-soo Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Jin-ho Kim Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Tae-jun Park Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kyeong-min Kim Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
28 Ahn Hyeok-Ju Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Seon-min Moon Tiền vệ |
47 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Yeong-jae Lee Tiền vệ |
41 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Andrigo Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Jin-kyu Kim Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Park Jae-yong Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Tae-hwan Kim Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jin-seob Park Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
66 Tae-hyeon Kim Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Jun-hong Kim Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Je-un Yeon Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Guk-yeong Han Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Lee Kang-Hyeon Tiền vệ |
71 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Heui-kyun Lee Tiền vệ |
66 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Noh Hee-Dong Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Jo Seong-Kwon Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Kyeong-jae Kim Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Min-ki Lee Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Yool Heo Tiền đạo |
70 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
40 Chang-mu Shin Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Seung-un Ha Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kim Ha-Jun Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Seung-Woo Lee Tiền đạo |
14 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hyeon-beom Ahn Hậu vệ |
40 | 4 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Si-hyeon Gong Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jin-woo Jeon Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Chang-Hoon Kwon Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago Orobó Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Nana Boateng Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
26 Jeong-ho Hong Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Gwangju
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
0 : 1
(0-0)
Gwangju
VĐQG Hàn Quốc
Gwangju
0 : 3
(0-2)
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
2 : 1
(1-0)
Gwangju
VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
2 : 0
(2-0)
Gwangju
VĐQG Hàn Quốc
Gwangju
0 : 1
(0-0)
Jeonbuk Motors
Gwangju
Jeonbuk Motors
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gwangju
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Jeju United Gwangju |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Vissel Kobe Gwangju |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Gwangju Daejeon Citizen |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.93 2.25 0.93 |
|||
27/10/2024 |
Incheon United Gwangju |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.91 |
|||
22/10/2024 |
Gwangju Johor Darul Ta'zim |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Jeonbuk Motors
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Jeonbuk Motors Daegu |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Jeonbuk Motors Selangor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Jeonbuk Motors Incheon United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.83 |
|||
27/10/2024 |
Jeju United Jeonbuk Motors |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.93 2.75 0.95 |
|||
23/10/2024 |
Selangor Jeonbuk Motors |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7