GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Jeonbuk Motors

Thuộc giải đấu: VĐQG Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1993

Huấn luyện viên: Do-Heon Kim

Sân vận động: Jeonju World Cup Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Ulsan

Ulsan

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

0 : 0

0 : 0

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

0-0

23/02

0-0

23/02

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

Gwangju

Gwangju

0 : 0

0 : 0

Gwangju

Gwangju

0-0

20/02

0-0

20/02

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

Port FC

Port FC

0 : 0

0 : 0

Port FC

Port FC

0-0

16/02

0-0

16/02

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

Sangju Sangmu

Sangju Sangmu

0 : 0

0 : 0

Sangju Sangmu

Sangju Sangmu

0-0

13/02

0-0

13/02

Port FC

Port FC

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

0 : 0

0 : 0

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

0-0

05/12

4-3

05/12

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

1 : 0

1 : 0

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

4-3

0.88 -1.5 0.79

0.81 3.25 0.82

0.81 3.25 0.82

28/11

9-1

28/11

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

Dynamic Herb Cebu

Dynamic Herb Cebu

4 : 0

2 : 0

Dynamic Herb Cebu

Dynamic Herb Cebu

9-1

0.87 -4.25 0.92

0.80 5.0 0.80

0.80 5.0 0.80

24/11

5-5

24/11

Gwangju

Gwangju

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

1 : 1

0 : 0

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

5-5

0.91 +0 0.88

0.81 2.25 0.91

0.81 2.25 0.91

10/11

3-4

10/11

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

Daegu

Daegu

3 : 1

0 : 0

Daegu

Daegu

3-4

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

07/11

10-1

07/11

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

Selangor

Selangor

1 : 0

1 : 0

Selangor

Selangor

10-1

-0.98 -1.0 0.77

0.92 3.0 0.88

0.92 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Min-Kyu Song Tiền đạo

128 24 17 8 0 26 Tiền đạo

27

Seon-Min Moon Tiền vệ

145 24 9 10 0 33 Tiền vệ

26

Jeong-Ho Hong Hậu vệ

158 7 4 19 6 36 Hậu vệ

4

Jin-Sub Park Tiền vệ

116 4 2 14 1 30 Tiền vệ

3

Tae-Wook Jeong Hậu vệ

66 3 1 8 1 28 Hậu vệ

15

Ja-Ryoung Ku Hậu vệ

160 2 0 8 0 33 Hậu vệ

25

Chul-Soon Choi Hậu vệ

165 0 5 7 1 38 Hậu vệ

6

Soo-Bin Lee Tiền vệ

82 0 1 12 0 25 Tiền vệ

22

Woo-Jae Jeong Hậu vệ

61 0 1 2 0 33 Hậu vệ

1

Jeong-Hoon Kim Thủ môn

92 0 0 3 0 24 Thủ môn