Cúp Châu Á - 07/11/2024 10:00
SVĐ: Jeonju World Cup Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
0.92 3.0 0.88
- - -
- - -
1.61 3.90 4.20
0.84 9.5 0.82
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.93 1.25 0.87
- - -
- - -
2.20 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Chang-Hoon Kwon
Tiago Orobó
22’ -
Kim Chang-Hun
Min-kyu Song
46’ -
Soo-bin Lee
Yu Je-ho
64’ -
Seung-Woo Lee
Tae-ho Jin
65’ -
68’
Nikola Jambor
Mukhairi Ajmal
-
Uh-jae Jeong
Chul-soon Choi
70’ -
Chang-woo Park
Jeong-hyeok Seo
80’ -
82’
Mo Abualnadi
Aliff Haiqal
-
90’
Alvin Fortes
Mohd Faisal Abdul Halim
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
60%
40%
2
2
12
10
675
449
12
9
3
2
1
2
Jeonbuk Motors Selangor
Jeonbuk Motors 4-5-1
Huấn luyện viên: Do-Heon Kim
4-5-1 Selangor
Huấn luyện viên: Abdifitaah Hassan
9
Tiago Orobó
6
Soo-bin Lee
6
Soo-bin Lee
6
Soo-bin Lee
6
Soo-bin Lee
19
Nana Boateng
19
Nana Boateng
19
Nana Boateng
19
Nana Boateng
19
Nana Boateng
11
Seung-Woo Lee
11
Alvin Fortes
55
Harith Haikal
55
Harith Haikal
55
Harith Haikal
55
Harith Haikal
55
Harith Haikal
2
Quentin Cheng
2
Quentin Cheng
2
Quentin Cheng
2
Quentin Cheng
14
Zikri Khalili
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tiago Orobó Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Seung-Woo Lee Tiền vệ |
12 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Chang-Hoon Kwon Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Chang-woo Park Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Soo-bin Lee Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nana Boateng Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Jung-hoon Kim Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ja-ryong Koo Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Kim Ha-Jun Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Uh-jae Jeong Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Kim Chang-Hun Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Selangor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alvin Fortes Tiền vệ |
8 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Zikri Khalili Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ronnie Fernández Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Azim Al Amin Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Quentin Cheng Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Harith Haikal Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Umar Eshmuradov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mo Abualnadi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ali Olwan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nooa Laine Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nikola Jambor Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Seok-jin Han Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Jeong-hyeok Seo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Beom-su Lee Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Tae-ho Jin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Jang Nam-ung Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Si-hyeon Gong Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Yu Je-ho Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Min-kyu Song Tiền đạo |
41 | 10 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Chul-soon Choi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Park Si-Hwa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Jin Si-Woo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Selangor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Syahir Bashah Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Khairul Azhan Khalid Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Aliff Izwan Yuslan Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Aliff Haiqal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Fazly Mazlan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Danial Asri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mohd Faisal Abdul Halim Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mukhairi Ajmal Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jeonbuk Motors
Selangor
Cúp Châu Á
Selangor
2 : 1
(2-1)
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
Selangor
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jeonbuk Motors
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Jeonbuk Motors Incheon United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.83 |
|||
27/10/2024 |
Jeju United Jeonbuk Motors |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.93 2.75 0.95 |
|||
23/10/2024 |
Selangor Jeonbuk Motors |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jeonbuk Motors Daejeon Citizen |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Daegu Jeonbuk Motors |
4 3 (2) (0) |
0.78 +0.25 0.70 |
0.86 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Selangor
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Selangor Jeonbuk Motors |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Selangor Dynamic Herb Cebu |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2024 |
SCG Muangthong United Selangor |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/08/2024 |
Johor Darul Ta'zim Selangor |
6 1 (2) (0) |
- - - |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
||
03/08/2024 |
Selangor Terengganu |
4 1 (2) (1) |
- - - |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 18