- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Port FC Jeonbuk Motors
Port FC 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Jeonbuk Motors
Huấn luyện viên:
10
Bordin Phala
4
Suphanan Bureerat
4
Suphanan Bureerat
4
Suphanan Bureerat
4
Suphanan Bureerat
4
Suphanan Bureerat
4
Suphanan Bureerat
4
Suphanan Bureerat
4
Suphanan Bureerat
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
21
Chang-woo Park
15
Ja-ryong Koo
15
Ja-ryong Koo
15
Ja-ryong Koo
15
Ja-ryong Koo
15
Ja-ryong Koo
15
Ja-ryong Koo
15
Ja-ryong Koo
15
Ja-ryong Koo
31
Si-hyeon Gong
31
Si-hyeon Gong
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bordin Phala Tiền đạo |
15 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Asnawi Mangkualam Bahar Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Issac Honey Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Noboru Shimura Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Frans Dhia Putros Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Somporn Yos Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Worachit Kanitsribampen Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Anon Amornlendsak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Chang-woo Park Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Soo-bin Lee Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Si-hyeon Gong Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Chul-soon Choi Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ja-ryong Koo Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Jin Si-Woo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Park Si-Hwa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Jang Nam-ung Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kim Chang-Hun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Tae-ho Jin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Beom-su Lee Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chinnawat Wongchai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Peniel Kokou Mlapa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Natthakit Phosri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tardeli Barros Machado Reis Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Uh-jae Jeong Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Hwang Ju-Ho Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Jeong-hyeok Seo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Seok-jin Han Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Jeonbuk Motors
Port FC
Jeonbuk Motors
20% 80% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Port FC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
BG Pathum United Port FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Chonburi FC Port FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Buriram United Port FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Port FC Ratchaburi Mitrphol FC |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.82 2.75 0.80 |
|||
20/01/2025 |
Sukhothai Port FC |
3 2 (1) (1) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Jeonbuk Motors
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
SCG Muangthong United Jeonbuk Motors |
1 0 (1) (0) |
0.88 -1.5 0.79 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Jeonbuk Motors Dynamic Herb Cebu |
4 0 (2) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
0.80 5.0 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Gwangju Jeonbuk Motors |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.88 |
0.81 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Jeonbuk Motors Daegu |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Jeonbuk Motors Selangor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16