VĐQG Hàn Quốc - 10/11/2024 07:30
SVĐ: Jeonju World Cup Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.85 3.40 4.20
0.85 8.75 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.84 1.0 0.86
- - -
- - -
2.50 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Lucas Barcellos
Edgar Silva
-
52’
Chan-dong Lee
Kyohei Yoshino
-
Park Jae-yong
Tiago Orobó
62’ -
Đang cập nhật
Jin-kyu Kim
70’ -
Andrigo
Chang-Hoon Kwon
72’ -
79’
Seong-won Jang
Yong Rae Lee
-
Seung-Woo Lee
Chang-Hoon Kwon
87’ -
Je-un Yeon
Kim Ha-Jun
89’ -
Tae-hwan Kim
Seung-Woo Lee
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
50%
50%
1
6
4
3
377
377
14
10
9
2
0
0
Jeonbuk Motors Daegu
Jeonbuk Motors 4-4-2
Huấn luyện viên: Do-Heon Kim
4-4-2 Daegu
Huấn luyện viên: Chang-Hyun Park
27
Seon-min Moon
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
16
Park Jae-yong
30
Andrigo
30
Andrigo
99
Lucas Barcellos
22
Seong-won Jang
22
Seong-won Jang
22
Seong-won Jang
18
Jung Jae-Sang
18
Jung Jae-Sang
18
Jung Jae-Sang
18
Jung Jae-Sang
22
Seong-won Jang
22
Seong-won Jang
22
Seong-won Jang
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Seon-min Moon Tiền vệ |
46 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Yeong-jae Lee Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Andrigo Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Jin-kyu Kim Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Park Jae-yong Tiền đạo |
32 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Tae-hwan Kim Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jin-seob Park Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
66 Tae-hyeon Kim Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Jun-hong Kim Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Je-un Yeon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Guk-yeong Han Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Daegu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Lucas Barcellos Tiền đạo |
56 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Chul Hong Tiền vệ |
65 | 2 | 9 | 8 | 2 | Tiền vệ |
2 Jae Won Hwang Tiền vệ |
72 | 2 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Seong-won Jang Tiền vệ |
78 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Jung Jae-Sang Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Chi-in Jeong Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Caio Marcelo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Myeong-seok Ko Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 Park Jin-Young Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Seung-hun Oh Thủ môn |
72 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
8 Chan-dong Lee Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Chang-Hoon Kwon Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Kim Ha-Jun Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago Orobó Tiền đạo |
40 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Jung-hoon Kim Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Jin-woo Jeon Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Seung-Woo Lee Tiền đạo |
13 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Jeong-ho Hong Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
81 Yu Je-ho Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Hyeon-beom Ahn Hậu vệ |
39 | 4 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Daegu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Yong Rae Lee Tiền vệ |
71 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Se-jin Park Tiền vệ |
73 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Edgar Silva Tiền đạo |
69 | 13 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
31 Han Tae-Hee Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Kim Yeong-Jun Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Jae-Hyun Park Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Kyohei Yoshino Hậu vệ |
29 | 5 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Jae-hyeon Go Tiền vệ |
74 | 10 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Jin-hyeok Kim Hậu vệ |
80 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Jeonbuk Motors
Daegu
VĐQG Hàn Quốc
Daegu
4 : 3
(2-0)
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Daegu
3 : 0
(1-0)
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
2 : 2
(1-0)
Daegu
VĐQG Hàn Quốc
Daegu
1 : 2
(1-1)
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
1 : 3
(1-2)
Daegu
Jeonbuk Motors
Daegu
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jeonbuk Motors
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Jeonbuk Motors Selangor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Jeonbuk Motors Incheon United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.83 |
|||
27/10/2024 |
Jeju United Jeonbuk Motors |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.93 2.75 0.95 |
|||
23/10/2024 |
Selangor Jeonbuk Motors |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jeonbuk Motors Daejeon Citizen |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Daegu
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Daegu Jeju United |
2 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.90 |
|||
27/10/2024 |
Daejeon Citizen Daegu |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.94 2.5 0.83 |
|||
18/10/2024 |
Gwangju Daegu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Daegu Jeonbuk Motors |
4 3 (2) (0) |
0.78 +0.25 0.70 |
0.86 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Gangwon Daegu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 18