Cúp Châu Á - 28/11/2024 10:00
SVĐ: Jeonju World Cup Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -5 3/4 0.92
0.80 5.0 0.80
- - -
- - -
1.03 19.00 41.00
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.98 -2 0.77
0.82 2.0 0.92
- - -
- - -
1.12 6.00 34.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Seung-Woo Lee
6’ -
Đang cập nhật
Jeon Byung-kwan
29’ -
40’
Đang cập nhật
Daniel Alemão
-
Đang cập nhật
Seung-Woo Lee
42’ -
46’
Gutho Mijland
Zamoranho Carliho Leandro Ho-A-Tham
-
50’
Đang cập nhật
Daniel Bernan Gadia
-
Đang cập nhật
Jin-woo Jeon
52’ -
58’
Roberto Corsame
Kainoa Bailey
-
Nana Boateng
Soo-bin Lee
60’ -
Jin-woo Jeon
Min-kyu Song
73’ -
Kim Ha-Jun
Jin Si-Woo
76’ -
77’
Chima Uzoka
John Lucero
-
90’
Masaya Kobayashi
Jaime Rosquillo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
79%
21%
0
4
11
6
751
201
25
3
8
0
1
0
Jeonbuk Motors Dynamic Herb Cebu
Jeonbuk Motors 4-5-1
Huấn luyện viên: Do-Heon Kim
4-5-1 Dynamic Herb Cebu
Huấn luyện viên: Mustafa Ati Göksu
33
Jeon Byung-kwan
19
Nana Boateng
19
Nana Boateng
19
Nana Boateng
19
Nana Boateng
1
Jung-hoon Kim
1
Jung-hoon Kim
1
Jung-hoon Kim
1
Jung-hoon Kim
1
Jung-hoon Kim
16
Park Jae-yong
20
Roberto Corsame
28
Sam Strong
28
Sam Strong
28
Sam Strong
28
Sam Strong
4
Kamil Amirul
4
Kamil Amirul
4
Kamil Amirul
4
Kamil Amirul
4
Kamil Amirul
4
Kamil Amirul
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jeon Byung-kwan Tiền vệ |
32 | 5 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Park Jae-yong Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Seung-Woo Lee Tiền vệ |
15 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Chang-woo Park Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nana Boateng Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
1 Jung-hoon Kim Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Chul-soon Choi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ja-ryong Koo Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Kim Ha-Jun Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Yu Je-ho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Kim Chang-Hun Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dynamic Herb Cebu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Roberto Corsame Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ryoo Togashi Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Florencio Badelic Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kamil Amirul Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sam Strong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Daniel Alemão Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Charles Dabao Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Masaya Kobayashi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gutho Mijland Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Chima Uzoka Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Jang Nam-ung Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Jeong-hyeok Seo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jin-woo Jeon Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Seok-jin Han Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Soo-bin Lee Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
61 Tae-ho Jin Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Uh-jae Jeong Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Min-kyu Song Tiền đạo |
42 | 10 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
50 Jin Si-Woo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Si-hyeon Gong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Park Si-Hwa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Beom-su Lee Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dynamic Herb Cebu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zamoranho Carliho Leandro Ho-A-Tham Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 John Francis Espina Zambrano Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jaime Rosquillo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Baris Tasci Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniel Bernan Gadia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kainoa Bailey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 John Lucero Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jeonbuk Motors
Dynamic Herb Cebu
Cúp Châu Á
Dynamic Herb Cebu
0 : 6
(0-3)
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
Dynamic Herb Cebu
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Jeonbuk Motors
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Gwangju Jeonbuk Motors |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.88 |
0.81 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Jeonbuk Motors Daegu |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Jeonbuk Motors Selangor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Jeonbuk Motors Incheon United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.83 |
|||
27/10/2024 |
Jeju United Jeonbuk Motors |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.93 2.75 0.95 |
Dynamic Herb Cebu
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Dynamic Herb Cebu SCG Muangthong United |
2 9 (2) (6) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
SCG Muangthong United Dynamic Herb Cebu |
2 2 (0) (1) |
- - - |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
||
03/10/2024 |
Selangor Dynamic Herb Cebu |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2024 |
Dynamic Herb Cebu Jeonbuk Motors |
0 6 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2023 |
Dynamic Herb Cebu Macarthur |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6