C1 Châu Á - 05/11/2024 10:00
SVĐ: NOEVIR Stadium Kobe
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.89 2.25 0.85
- - -
- - -
1.75 3.25 4.75
0.88 9.5 0.86
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.72 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.40 2.00 5.00
-0.92 4.5 0.74
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Jo Seong-Kwon
-
Đang cập nhật
Taisei Miyashiro
45’ -
46’
Chang-mu Shin
Kyeong-jae Kim
-
Đang cập nhật
Daiju Sasaki
54’ -
56’
Jo Seong-Kwon
Han-gil Kim
-
Đang cập nhật
Taisei Miyashiro
61’ -
Nanasei Iino
Haruya Ide
63’ -
Ryo Hatsuse
Yuki Honda
82’ -
84’
Kyoung-Rok Choi
Hu-sung Oh
-
Taisei Miyashiro
Niina Tominaga
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
47%
53%
1
7
15
18
320
377
20
1
9
1
1
2
Vissel Kobe Gwangju
Vissel Kobe 4-4-2
Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida
4-4-2 Gwangju
Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee
9
Taisei Miyashiro
81
Ryuho Kikuchi
81
Ryuho Kikuchi
81
Ryuho Kikuchi
81
Ryuho Kikuchi
81
Ryuho Kikuchi
81
Ryuho Kikuchi
81
Ryuho Kikuchi
81
Ryuho Kikuchi
26
Jean Patric
26
Jean Patric
7
J. Asani
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
30
Kyoung-Rok Choi
30
Kyoung-Rok Choi
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo |
39 | 14 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Daiju Sasaki Tiền vệ |
42 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jean Patric Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thuler Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ |
43 | 0 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Nanasei Iino Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 J. Asani Tiền vệ |
50 | 16 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Beka Mikeltadze Tiền vệ |
33 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kyoung-Rok Choi Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Chang-mu Shin Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Ho-Yeon Jung Tiền vệ |
71 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
6 Yeong-kyu Ahn Hậu vệ |
71 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
15 Byeon Jun-soo Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Jin-ho Kim Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Tae-jun Park Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kyeong-min Kim Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
2 Jo Seong-Kwon Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Shota Arai Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Koya Yuruki Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Kento Hamasaki Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Haruya Ide Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Ryota Morioka Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Powell Obinna Obi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Yuki Honda Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Niina Tominaga Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Mitsuki Hidaka Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Takuya Iwanami Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ |
39 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Kakeru Yamauchi Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kyeong-jae Kim Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Hu-sung Oh Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sang-ki Lee Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Lee Kang-Hyeon Tiền vệ |
69 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Han-gil Kim Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Ji-yong Jeong Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Eu-ddeum Lee Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Heui-kyun Lee Tiền vệ |
64 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-ki Lee Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Kun-hee Lee Tiền đạo |
63 | 11 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Yool Heo Tiền đạo |
68 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
31 Noh Hee-Dong Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Vissel Kobe
Gwangju
Vissel Kobe
Gwangju
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vissel Kobe
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Vissel Kobe Júbilo Iwata |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Vissel Kobe Kyoto Sanga |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Ulsan Vissel Kobe |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vissel Kobe Tokyo |
0 2 (0) (1) |
0.78 -1.0 1.08 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kyoto Sanga Vissel Kobe |
2 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Gwangju
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Gwangju Daejeon Citizen |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.93 2.25 0.93 |
|||
27/10/2024 |
Incheon United Gwangju |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.91 |
|||
22/10/2024 |
Gwangju Johor Darul Ta'zim |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Gwangju Daegu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Gwangju Seoul |
3 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25