GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Vissel Kobe

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1966

Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida

Sân vận động: NOEVIR Stadium Kobe

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

Vissel Kobe

Vissel Kobe

0 : 0

0 : 0

Vissel Kobe

Vissel Kobe

0-0

18/02

0-0

18/02

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Vissel Kobe

Vissel Kobe

0 : 0

0 : 0

Vissel Kobe

Vissel Kobe

0-0

15/02

0-0

15/02

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Urawa Reds

Urawa Reds

0 : 0

0 : 0

Urawa Reds

Urawa Reds

0-0

11/02

0-0

11/02

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Shanghai Port

Shanghai Port

0 : 0

0 : 0

Shanghai Port

Shanghai Port

0-0

08/02

0-0

08/02

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0 : 0

0 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0-0

08/12

7-1

08/12

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

3 : 0

2 : 0

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

7-1

0.91 -1.5 0.99

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

03/12

1-3

03/12

Pohang Steelers

Pohang Steelers

Vissel Kobe

Vissel Kobe

3 : 1

2 : 1

Vissel Kobe

Vissel Kobe

1-3

0.95 -0.25 0.89

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

30/11

5-5

30/11

Kashiwa Reysol

Kashiwa Reysol

Vissel Kobe

Vissel Kobe

1 : 1

1 : 0

Vissel Kobe

Vissel Kobe

5-5

0.97 +0.25 0.95

0.93 2.0 0.95

0.93 2.0 0.95

26/11

8-4

26/11

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

3 : 2

1 : 0

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

8-4

0.98 -1.25 0.85

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

23/11

5-5

23/11

Gamba Osaka

Gamba Osaka

Vissel Kobe

Vissel Kobe

0 : 1

0 : 0

Vissel Kobe

Vissel Kobe

5-5

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.0 0.92

0.95 2.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Yūya Ōsako Tiền đạo

130 52 20 4 0 35 Tiền đạo

11

Yoshinori Muto Tiền đạo

128 36 26 6 0 33 Tiền đạo

96

Hotaru Yamaguchi Tiền vệ

206 27 14 4 0 35 Tiền vệ

14

Koya Yuruki Tiền đạo

103 14 12 4 0 30 Tiền đạo

81

Ryuho Kikuchi Hậu vệ

158 11 1 10 1 29 Hậu vệ

24

Gotoku Sakai Hậu vệ

211 10 19 12 0 34 Hậu vệ

4

Tetsushi Yamakawa Hậu vệ

170 2 3 11 0 28 Hậu vệ

2

Nanasei Iino Hậu vệ

72 1 3 2 1 29 Hậu vệ

1

Daiya Maekawa Thủ môn

207 0 1 3 1 31 Thủ môn

6

Takahiro Ohgihara Tiền vệ

99 0 4 14 1 34 Tiền vệ