Vissel Kobe
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1966
Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida
Sân vận động: NOEVIR Stadium Kobe
08/12
Vissel Kobe
Shonan Bellmare
3 : 0
2 : 0
Shonan Bellmare
0.91 -1.5 0.99
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
03/12
Pohang Steelers
Vissel Kobe
3 : 1
2 : 1
Vissel Kobe
0.95 -0.25 0.89
0.90 2.25 0.88
0.90 2.25 0.88
30/11
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
1 : 1
1 : 0
Vissel Kobe
0.97 +0.25 0.95
0.93 2.0 0.95
0.93 2.0 0.95
26/11
Vissel Kobe
Central Coast Mariners
3 : 2
1 : 0
Central Coast Mariners
0.98 -1.25 0.85
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Yūya Ōsako Tiền đạo |
130 | 52 | 20 | 4 | 0 | 35 | Tiền đạo |
11 Yoshinori Muto Tiền đạo |
128 | 36 | 26 | 6 | 0 | 33 | Tiền đạo |
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ |
206 | 27 | 14 | 4 | 0 | 35 | Tiền vệ |
14 Koya Yuruki Tiền đạo |
103 | 14 | 12 | 4 | 0 | 30 | Tiền đạo |
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
158 | 11 | 1 | 10 | 1 | 29 | Hậu vệ |
24 Gotoku Sakai Hậu vệ |
211 | 10 | 19 | 12 | 0 | 34 | Hậu vệ |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
170 | 2 | 3 | 11 | 0 | 28 | Hậu vệ |
2 Nanasei Iino Hậu vệ |
72 | 1 | 3 | 2 | 1 | 29 | Hậu vệ |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
207 | 0 | 1 | 3 | 1 | 31 | Thủ môn |
6 Takahiro Ohgihara Tiền vệ |
99 | 0 | 4 | 14 | 1 | 34 | Tiền vệ |