C1 Châu Á - 18/02/2025 12:00
SVĐ: Shanghai Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shanghai Shenhua Vissel Kobe
Shanghai Shenhua 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Vissel Kobe
Huấn luyện viên:
11
Cephas Malele
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
20
Hanchao Yu
20
Hanchao Yu
20
Hanchao Yu
9
André Luis
15
Xi Wu
15
Xi Wu
9
Taisei Miyashiro
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
35 | 21 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
37 | 19 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Xi Wu Tiền vệ |
39 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
41 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Shinichi Chan Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Chenjie Zhu Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Haijian Wang Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Wilson Manafá Hậu vệ |
23 | 0 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taisei Miyashiro Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gotoku Sakai Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yuya Osako Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikuto Hirose Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoshinori Muto Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thuler Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuki Honda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernandinho Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Haoyang Xu Tiền vệ |
40 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Haruya Ide Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Koya Yuruki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Daiju Sasaki Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shota Arai Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Shenhua
Vissel Kobe
Shanghai Shenhua
Vissel Kobe
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Shenhua
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Shanghai Port Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Shanghai Shenhua Ulsan |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Gwangju Shanghai Shenhua |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Central Coast Mariners Shanghai Shenhua |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.92 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Vissel Kobe
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2025 |
Vissel Kobe Shanghai Port |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Vissel Kobe Shonan Bellmare |
3 0 (2) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Pohang Steelers Vissel Kobe |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.89 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3