VĐQG Nhật Bản - 15/02/2025 05:00
SVĐ: NOEVIR Stadium Kobe
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vissel Kobe Urawa Reds
Vissel Kobe 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Urawa Reds
Huấn luyện viên:
9
Taisei Miyashiro
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
13
Ryoma Watanabe
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
14
Takahiro Sekine
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taisei Miyashiro Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gotoku Sakai Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yuya Osako Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikuto Hirose Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoshinori Muto Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thuler Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuki Honda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Hậu vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Samuel Gustafson Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Maeda Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marius Höibraten Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Shinzo Koroki Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
88 Yoichi Naganuma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Koya Yuruki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Daiju Sasaki Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shota Arai Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Haruya Ide Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Tomoya Ugajin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yota Sato Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
41 Rio Nitta Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vissel Kobe
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
1 : 0
(1-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
1 : 1
(0-1)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
1 : 2
(0-0)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
0 : 1
(0-1)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
0 : 1
(0-0)
Urawa Reds
Vissel Kobe
Urawa Reds
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vissel Kobe
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Vissel Kobe Shanghai Port |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Vissel Kobe Shonan Bellmare |
3 0 (2) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Pohang Steelers Vissel Kobe |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.89 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Kashiwa Reysol Vissel Kobe |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.93 2.0 0.95 |
B
|
H
|
Urawa Reds
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Avispa Fukuoka Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.87 1.75 0.99 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Urawa Reds Kawasaki Frontale |
1 1 (1) (0) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima |
3 0 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.85 2.75 1.01 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 6