Urawa Reds
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1950
Huấn luyện viên: Maciej Skorża
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
08/12
Urawa Reds
Albirex Niigata
0 : 0
0 : 0
Albirex Niigata
0.77 +0.25 -0.91
0.92 2.25 0.94
0.92 2.25 0.94
30/11
Avispa Fukuoka
Urawa Reds
1 : 0
1 : 0
Urawa Reds
0.81 +0 0.98
0.87 1.75 0.99
0.87 1.75 0.99
22/11
Urawa Reds
Kawasaki Frontale
1 : 1
1 : 0
Kawasaki Frontale
0.67 +0.25 0.66
0.96 3.0 0.94
0.96 3.0 0.94
10/11
Urawa Reds
Sanfrecce Hiroshima
3 : 0
1 : 0
Sanfrecce Hiroshima
0.90 +0.75 0.95
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3 Atsuki Ito Tiền vệ |
178 | 19 | 15 | 12 | 1 | 27 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Tiền vệ |
196 | 17 | 14 | 18 | 0 | 30 | Tiền vệ |
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ |
162 | 14 | 14 | 8 | 0 | 29 | Tiền vệ |
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
60 | 8 | 4 | 8 | 0 | 35 | Tiền đạo |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
113 | 6 | 2 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
21 Tomoaki Okubo Tiền đạo |
141 | 5 | 9 | 9 | 0 | 27 | Tiền đạo |
5 Marius Høibråten Hậu vệ |
95 | 3 | 1 | 9 | 0 | 30 | Hậu vệ |
66 Ayumu Ohata Hậu vệ |
97 | 0 | 4 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
224 | 1 | 0 | 1 | 1 | 39 | Thủ môn |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | Thủ môn |