GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Urawa Reds

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1950

Huấn luyện viên: Maciej Skorża

Sân vận động: Saitama Stadium 2002

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Urawa Reds

Urawa Reds

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

0 : 0

0 : 0

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

0-0

02/03

0-0

02/03

Urawa Reds

Urawa Reds

Kashiwa Reysol

Kashiwa Reysol

0 : 0

0 : 0

Kashiwa Reysol

Kashiwa Reysol

0-0

26/02

0-0

26/02

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

Urawa Reds

Urawa Reds

0 : 0

0 : 0

Urawa Reds

Urawa Reds

0-0

22/02

0-0

22/02

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

Urawa Reds

Urawa Reds

0 : 0

0 : 0

Urawa Reds

Urawa Reds

0-0

15/02

0-0

15/02

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Urawa Reds

Urawa Reds

0 : 0

0 : 0

Urawa Reds

Urawa Reds

0-0

08/12

5-4

08/12

Urawa Reds

Urawa Reds

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

5-4

0.77 +0.25 -0.91

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

30/11

4-1

30/11

Avispa Fukuoka

Avispa Fukuoka

Urawa Reds

Urawa Reds

1 : 0

1 : 0

Urawa Reds

Urawa Reds

4-1

0.81 +0 0.98

0.87 1.75 0.99

0.87 1.75 0.99

22/11

5-6

22/11

Urawa Reds

Urawa Reds

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

1 : 1

1 : 0

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

5-6

0.67 +0.25 0.66

0.96 3.0 0.94

0.96 3.0 0.94

10/11

1-13

10/11

Urawa Reds

Urawa Reds

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

3 : 0

1 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

1-13

0.90 +0.75 0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

30/10

6-4

30/10

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Urawa Reds

Urawa Reds

0 : 0

0 : 0

Urawa Reds

Urawa Reds

6-4

0.88 +0 -0.97

0.85 2.75 -0.99

0.85 2.75 -0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Atsuki Ito Tiền vệ

178 19 15 12 1 27 Tiền vệ

14

Takahiro Sekine Tiền vệ

196 17 14 18 0 30 Tiền vệ

8

Yoshio Koizumi Tiền vệ

162 14 14 8 0 29 Tiền vệ

9

Bryan Linssen Tiền đạo

60 8 4 8 0 35 Tiền đạo

25

Kaito Yasui Tiền vệ

113 6 2 1 0 25 Tiền vệ

21

Tomoaki Okubo Tiền đạo

141 5 9 9 0 27 Tiền đạo

5

Marius Høibråten Hậu vệ

95 3 1 9 0 30 Hậu vệ

66

Ayumu Ohata Hậu vệ

97 0 4 5 0 24 Hậu vệ

1

Shusaku Nishikawa Thủ môn

224 1 0 1 1 39 Thủ môn

16

Ayumi Niekawa Thủ môn

87 0 0 1 0 31 Thủ môn