GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 10/11/2024 06:00

SVĐ: Saitama Stadium 2002

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 3/4 0.95

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.90 1.70

0.77 9.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.87

0.85 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.20 2.30

0.94 4.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

  • Takahiro Sekine

    Yusuke Matsuo

    45’
  • 52’

    Naoto Arai

    Gonçalo Paciência

  • Đang cập nhật

    Bryan Linssen

    56’
  • 66’

    Shunki Higashi

    Yoshifumi Kashiwa

  • Takahiro Sekine

    Naoki Maeda

    76’
  • Yusuke Matsuo

    Genki Haraguchi

    80’
  • Naoki Maeda

    Genki Haraguchi

    86’
  • Ryoma Watanabe

    Shoya Nakajima

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Gonçalo Paciência

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Saitama Stadium 2002

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maciej Skorża

  • Ngày sinh:

    10-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    125 (T:62, H:34, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael Skibbe

  • Ngày sinh:

    04-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    181 (T:91, H:41, B:49)

1

Phạt góc

13

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

5

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

8

314

Tổng số đường chuyền

463

12

Dứt điểm

27

7

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima

Đội hình

Urawa Reds 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Maciej Skorża

Urawa Reds VS Sanfrecce Hiroshima

4-2-3-1 Sanfrecce Hiroshima

Huấn luyện viên: Michael Skibbe

13

Ryoma Watanabe

11

Samuel Gustafson

11

Samuel Gustafson

11

Samuel Gustafson

11

Samuel Gustafson

9

Bryan Linssen

9

Bryan Linssen

24

Yusuke Matsuo

24

Yusuke Matsuo

24

Yusuke Matsuo

14

Takahiro Sekine

51

Mutsuki Kato

13

Naoto Arai

13

Naoto Arai

13

Naoto Arai

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

15

Shuto Nakano

15

Shuto Nakano

30

Tolgay Arslan

Đội hình xuất phát

Urawa Reds

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ryoma Watanabe Tiền vệ

36 5 5 3 0 Tiền vệ

14

Takahiro Sekine Tiền vệ

27 4 1 3 0 Tiền vệ

9

Bryan Linssen Tiền đạo

27 3 1 6 0 Tiền đạo

24

Yusuke Matsuo Tiền vệ

21 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Samuel Gustafson Tiền vệ

27 2 3 1 0 Tiền vệ

25

Kaito Yasui Tiền vệ

42 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Marius Höibraten Hậu vệ

47 2 0 5 0 Hậu vệ

4

Hirokazu Ishihara Hậu vệ

30 1 1 6 0 Hậu vệ

23

Rikito Inoue Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Shusaku Nishikawa Thủ môn

45 0 0 0 1 Thủ môn

88

Yoichi Naganuma Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Sanfrecce Hiroshima

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Mutsuki Kato Tiền đạo

48 12 6 0 0 Tiền đạo

30

Tolgay Arslan Tiền vệ

17 9 1 1 0 Tiền vệ

15

Shuto Nakano Hậu vệ

50 7 5 2 0 Hậu vệ

13

Naoto Arai Tiền vệ

43 6 4 1 0 Tiền vệ

19

Sho Sasaki Hậu vệ

47 6 2 8 0 Hậu vệ

14

Taishi Matsumoto Tiền vệ

51 5 2 2 0 Tiền vệ

24

Shunki Higashi Tiền vệ

49 3 6 1 0 Tiền vệ

4

Hayato Araki Hậu vệ

37 3 0 5 0 Hậu vệ

33

Tsukasa Shiotani Tiền vệ

46 1 0 3 0 Tiền vệ

66

Hayao Kawabe Tiền vệ

18 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Keisuke Osako Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Urawa Reds

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Naoki Maeda Tiền đạo

23 2 1 0 0 Tiền đạo

20

Yota Sato Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

78

Genki Haraguchi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Thiago Santana Tiền đạo

35 13 3 2 0 Tiền đạo

47

Hidetoshi Takeda Tiền vệ

16 3 1 0 0 Tiền vệ

16

Ayumi Niekawa Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

10

Shoya Nakajima Tiền vệ

31 3 5 1 0 Tiền vệ

Sanfrecce Hiroshima

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Toshihiro Aoyama Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Makoto Mitsuta Tiền đạo

48 6 5 3 1 Tiền đạo

22

Goro Kawanami Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

20

P. Sotiriou Tiền đạo

31 7 2 2 0 Tiền đạo

99

Gonçalo Paciência Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Douglas Vieira Tiền đạo

34 5 1 3 0 Tiền đạo

Urawa Reds

Sanfrecce Hiroshima

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Urawa Reds: 1T - 1H - 3B) (Sanfrecce Hiroshima: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/02/2024

VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

2 : 0

(1-0)

Urawa Reds

13/08/2023

VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

2 : 1

(0-1)

Urawa Reds

31/05/2023

VĐQG Nhật Bản

Urawa Reds

2 : 1

(0-0)

Sanfrecce Hiroshima

01/10/2022

VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

4 : 1

(1-0)

Urawa Reds

13/05/2022

VĐQG Nhật Bản

Urawa Reds

0 : 0

(0-0)

Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần nhất

Urawa Reds

Phong độ

Sanfrecce Hiroshima

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Urawa Reds

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/10/2024

Yokohama F. Marinos

Urawa Reds

0 0

(0) (0)

0.88 +0 1.03

0.85 2.75 1.01

H
X

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Urawa Reds

Kashiwa Reysol

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.94 2.25 0.92

T
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Tokyo Verdy

Urawa Reds

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.85 2.0 0.91

B
T

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Urawa Reds

Cerezo Osaka

0 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.93

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Vissel Kobe

Urawa Reds

1 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.88 2.5 0.98

B
X

Sanfrecce Hiroshima

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Sydney

Sanfrecce Hiroshima

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.90 3.0 0.92

T
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga

0 1

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.88

B
X

Cúp Châu Á

23/10/2024

Sanfrecce Hiroshima

Sydney

2 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

- - -

B

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Shonan Bellmare

Sanfrecce Hiroshima

2 1

(0) (1)

0.88 0.75 0.96

1.01 2.75 0.89

B
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Júbilo Iwata

Sanfrecce Hiroshima

1 2

(0) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.94 2.75 0.96

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất