VĐQG Nhật Bản - 10/11/2024 06:00
SVĐ: Saitama Stadium 2002
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 0.95
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
4.50 3.90 1.70
0.77 9.5 0.93
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
5.00 2.20 2.30
0.94 4.5 0.88
- - -
- - -
-
-
Takahiro Sekine
Yusuke Matsuo
45’ -
52’
Naoto Arai
Gonçalo Paciência
-
Đang cập nhật
Bryan Linssen
56’ -
66’
Shunki Higashi
Yoshifumi Kashiwa
-
Takahiro Sekine
Naoki Maeda
76’ -
Yusuke Matsuo
Genki Haraguchi
80’ -
Naoki Maeda
Genki Haraguchi
86’ -
Ryoma Watanabe
Shoya Nakajima
89’ -
90’
Đang cập nhật
Gonçalo Paciência
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
13
39%
61%
5
4
14
8
314
463
12
27
7
6
1
1
Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima
Urawa Reds 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maciej Skorża
4-2-3-1 Sanfrecce Hiroshima
Huấn luyện viên: Michael Skibbe
13
Ryoma Watanabe
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
9
Bryan Linssen
9
Bryan Linssen
24
Yusuke Matsuo
24
Yusuke Matsuo
24
Yusuke Matsuo
14
Takahiro Sekine
51
Mutsuki Kato
13
Naoto Arai
13
Naoto Arai
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
15
Shuto Nakano
30
Tolgay Arslan
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
36 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Yusuke Matsuo Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Samuel Gustafson Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marius Höibraten Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
88 Yoichi Naganuma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Mutsuki Kato Tiền đạo |
48 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Tolgay Arslan Tiền vệ |
17 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Shuto Nakano Hậu vệ |
50 | 7 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Naoto Arai Tiền vệ |
43 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
47 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
49 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsukasa Shiotani Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Hayao Kawabe Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Naoki Maeda Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Yota Sato Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thiago Santana Tiền đạo |
35 | 13 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Hidetoshi Takeda Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Shoya Nakajima Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Toshihiro Aoyama Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
48 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Goro Kawanami Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
31 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Gonçalo Paciência Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Vieira Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Urawa Reds
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
2 : 0
(1-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
2 : 1
(0-1)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 1
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
4 : 1
(1-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
0 : 0
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
Urawa Reds
Sanfrecce Hiroshima
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Urawa Reds
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.85 2.75 1.01 |
H
|
X
|
|
23/10/2024 |
Urawa Reds Kashiwa Reysol |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tokyo Verdy Urawa Reds |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Urawa Reds Cerezo Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
X
|
Sanfrecce Hiroshima
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Sydney Sanfrecce Hiroshima |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Sydney |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Shonan Bellmare Sanfrecce Hiroshima |
2 1 (0) (1) |
0.88 0.75 0.96 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Júbilo Iwata Sanfrecce Hiroshima |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17