GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Sanfrecce Hiroshima

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1938

Huấn luyện viên: Michael Skibbe

Sân vận động: EDION Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0 : 0

0 : 0

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0-0

19/02

0-0

19/02

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

Nam Định

Nam Định

0 : 0

0 : 0

Nam Định

Nam Định

0-0

16/02

0-0

16/02

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0 : 0

0 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0-0

12/02

0-0

12/02

Nam Định

Nam Định

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0 : 0

0 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0-0

08/02

0-0

08/02

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0 : 0

0 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0-0

08/12

3-10

08/12

Gamba Osaka

Gamba Osaka

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

3 : 1

1 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

3-10

0.80 +0.75 -0.95

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

05/12

3-4

05/12

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

Eastern

Eastern

4 : 1

1 : 1

Eastern

Eastern

3-4

0.78 -2.5 0.87

0.92 4.0 0.90

0.92 4.0 0.90

01/12

6-1

01/12

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

5 : 1

2 : 1

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

6-1

0.90 -1.5 0.89

0.80 3.0 0.88

0.80 3.0 0.88

28/11

7-1

28/11

Kaya

Kaya

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

1 : 1

1 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

7-1

0.84 +1.5 0.90

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

10/11

1-13

10/11

Urawa Reds

Urawa Reds

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

3 : 0

1 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

1-13

0.90 +0.75 0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Douglas da Silva Vieira Tiền đạo

146 33 9 12 0 38 Tiền đạo

11

Makoto Mitsuta Tiền vệ

126 25 18 4 1 26 Tiền vệ

19

Sho Sasaki Hậu vệ

208 18 6 23 0 36 Hậu vệ

4

Hayato Araki Hậu vệ

202 13 1 15 0 29 Hậu vệ

24

Shunki Higashi Tiền vệ

199 12 16 4 0 25 Tiền vệ

18

Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ

161 10 12 3 0 38 Tiền vệ

17

Ezequiel Santos da Silva Tiền đạo

133 10 8 5 0 27 Tiền đạo

6

Toshihiro Aoyama Tiền vệ

130 3 6 6 0 39 Tiền vệ

1

Keisuke Osako Thủ môn

206 1 1 0 0 26 Thủ môn

22

Goro Kawanami Thủ môn

130 0 0 1 0 34 Thủ môn