Sanfrecce Hiroshima
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1938
Huấn luyện viên: Michael Skibbe
Sân vận động: EDION Stadium
08/12
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
3 : 1
1 : 0
Sanfrecce Hiroshima
0.80 +0.75 -0.95
0.95 2.75 0.95
0.95 2.75 0.95
05/12
Sanfrecce Hiroshima
Eastern
4 : 1
1 : 1
Eastern
0.78 -2.5 0.87
0.92 4.0 0.90
0.92 4.0 0.90
01/12
Sanfrecce Hiroshima
Consadole Sapporo
5 : 1
2 : 1
Consadole Sapporo
0.90 -1.5 0.89
0.80 3.0 0.88
0.80 3.0 0.88
28/11
Kaya
Sanfrecce Hiroshima
1 : 1
1 : 0
Sanfrecce Hiroshima
0.84 +1.5 0.90
0.87 3.5 0.87
0.87 3.5 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Douglas da Silva Vieira Tiền đạo |
146 | 33 | 9 | 12 | 0 | 38 | Tiền đạo |
11 Makoto Mitsuta Tiền vệ |
126 | 25 | 18 | 4 | 1 | 26 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
208 | 18 | 6 | 23 | 0 | 36 | Hậu vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
202 | 13 | 1 | 15 | 0 | 29 | Hậu vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
199 | 12 | 16 | 4 | 0 | 25 | Tiền vệ |
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
161 | 10 | 12 | 3 | 0 | 38 | Tiền vệ |
17 Ezequiel Santos da Silva Tiền đạo |
133 | 10 | 8 | 5 | 0 | 27 | Tiền đạo |
6 Toshihiro Aoyama Tiền vệ |
130 | 3 | 6 | 6 | 0 | 39 | Tiền vệ |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
206 | 1 | 1 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
22 Goro Kawanami Thủ môn |
130 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Thủ môn |