Cúp Châu Á - 12/02/2025 12:00
SVĐ: Sân vận động Thiên Trường
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nam Định Sanfrecce Hiroshima
Nam Định 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sanfrecce Hiroshima
Huấn luyện viên:
28
Văn Vũ Tô
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
15
Văn Trung Trần
15
Văn Trung Trần
51
Mutsuki Kato
15
Shuto Nakano
15
Shuto Nakano
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
20
P. Sotiriou
20
P. Sotiriou
30
Tolgay Arslan
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Văn Vũ Tô Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyên Mạnh Trần Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Văn Trung Trần Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Alves de Araujo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thanh Hào Dương Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hồng Duy Nguyễn Phong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Caio Cesar da Silva Silveira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Văn Anh Nguyễn Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Văn Vĩ Nguyễn Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hoàng Anh Lý Công Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Mpande Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Mutsuki Kato Tiền vệ |
53 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tolgay Arslan Tiền vệ |
21 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
36 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Shuto Nakano Tiền vệ |
53 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
50 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsukasa Shiotani Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
66 Hayao Kawabe Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Duc Huy Ngo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Minh Tuấn Hoàng Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Công Trần Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
82 Liêm Điều Trần Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Đình Sơn Nguyễn Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Văn Đạt Trần Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Văn Kiên Trần Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Quang Thịnh Trần Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Goro Kawanami Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
53 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Gonçalo Paciência Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Toshihiro Aoyama Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sota Koshimichi Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Định
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Nam Định Hà Nội |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Bình Định Nam Định |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Nam Định Viettel |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.94 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Nam Định |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
Sanfrecce Hiroshima
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Eastern |
4 1 (1) (1) |
0.78 -2.5 0.87 |
0.92 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Consadole Sapporo |
5 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kaya Sanfrecce Hiroshima |
1 1 (1) (0) |
0.84 +1.5 0.90 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9