VĐQG Nhật Bản - 16/02/2025 05:00
SVĐ: Machida Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Machida Zelvia Sanfrecce Hiroshima
Machida Zelvia 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Sanfrecce Hiroshima
Huấn luyện viên:
90
Se-hun Oh
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
18
Hokuto Shimoda
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
11
Erik
11
Erik
51
Mutsuki Kato
24
Shunki Higashi
24
Shunki Higashi
24
Shunki Higashi
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
30
Tolgay Arslan
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Se-hun Oh Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Erik Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Gen Shoji Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ibrahim Drešević Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Min-gyu Jang Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Henry Heroki Mochizuki Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Kotaro Hayashi Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosei Tani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuki Soma Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Mutsuki Kato Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tolgay Arslan Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Tsukasa Shiotani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Shuto Nakano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Hayao Kawabe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Keiya Sento Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Shota Fujio Tiền đạo |
35 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
47 Shunta Araki Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kazuki Fujimoto Tiền đạo |
44 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mitchell Duke Tiền đạo |
39 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Koki Fukui Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yuta Nakayama Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Goro Kawanami Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Gonçalo Paciência Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Toshihiro Aoyama Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sota Koshimichi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
2 : 0
(2-0)
Machida Zelvia
VĐQG Nhật Bản
Machida Zelvia
1 : 2
(0-1)
Sanfrecce Hiroshima
Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Machida Zelvia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kashima Antlers Machida Zelvia |
3 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Machida Zelvia Kyoto Sanga |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
1.03 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Sagan Tosu Machida Zelvia |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashiwa Reysol Machida Zelvia |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.97 |
H
|
X
|
Sanfrecce Hiroshima
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Nam Định Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Eastern |
4 1 (1) (1) |
0.78 -2.5 0.87 |
0.92 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Consadole Sapporo |
5 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6