GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Machida Zelvia

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1977

Huấn luyện viên: Go Kuroda

Sân vận động: Machida Athletic Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Yokohama

Yokohama

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0 : 0

0 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0-0

02/03

0-0

02/03

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0 : 0

0 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0-0

26/02

0-0

26/02

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0-0

22/02

0-0

22/02

Tokyo

Tokyo

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0 : 0

0 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0-0

16/02

0-0

16/02

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0 : 0

0 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0-0

08/12

3-9

08/12

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Machida Zelvia

Machida Zelvia

3 : 1

3 : 1

Machida Zelvia

Machida Zelvia

3-9

0.95 +0 0.85

0.89 2.25 0.97

0.89 2.25 0.97

30/11

7-5

30/11

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

1 : 0

0 : 0

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

7-5

0.94 +0.25 0.98

-0.97 2.75 0.87

-0.97 2.75 0.87

09/11

3-4

09/11

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Tokyo

Tokyo

3 : 0

1 : 0

Tokyo

Tokyo

3-4

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

03/11

3-9

03/11

Sagan Tosu

Sagan Tosu

Machida Zelvia

Machida Zelvia

2 : 1

1 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

3-9

1.00 +0.75 0.85

0.95 2.5 0.91

0.95 2.5 0.91

19/10

12-5

19/10

Kashiwa Reysol

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

Machida Zelvia

1 : 1

0 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

12-5

0.86 +0 1.00

0.93 2.25 0.97

0.93 2.25 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Erik Nascimento de Lima Tiền đạo

62 22 7 7 0 31 Tiền đạo

15

Mitchell Thomas Duke Tiền đạo

73 17 6 8 0 34 Tiền đạo

18

Hokuto Shimoda Tiền vệ

70 11 4 6 0 34 Tiền vệ

30

Yuki Nakashima Tiền đạo

144 11 1 2 0 41 Tiền đạo

2

Masayuki Okuyama Hậu vệ

170 6 3 11 0 32 Hậu vệ

14

Min-kyu Jang Hậu vệ

56 6 3 5 0 26 Hậu vệ

41

Takuya Yasui Tiền vệ

99 4 4 7 0 27 Tiền vệ

50

Anton Burns Thủ môn

12 0 0 0 0 22 Thủ môn

42

Koki Fukui Thủ môn

206 0 0 4 0 30 Thủ môn

38

Tenshiro Takasaki Tiền vệ

3 0 0 0 0 19 Tiền vệ