VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00
SVĐ: Kashima Soccer Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.85
0.89 2.25 0.97
- - -
- - -
3.00 3.10 2.40
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
0.93 0 0.85
1.00 1.0 0.72
- - -
- - -
3.60 2.05 3.10
-0.88 4.5 0.7
- - -
- - -
-
-
Yuma Suzuki
Shu Morooka
5’ -
8’
Đang cập nhật
Erik
-
Shintaro Nago
Hayato Nakama
15’ -
Shu Morooka
Yuta Higuchi
16’ -
23’
Ibrahim Drešević
Hokuto Shimoda
-
Kei Chinen
Yuma Suzuki
45’ -
46’
Erik
Shota Fujio
-
63’
Henry Heroki Mochizuki
Kazuki Fujimoto
-
74’
Se-hun Oh
Mitchell Duke
-
83’
Shota Fujio
Shunta Araki
-
Shu Morooka
Tomoya Fujii
84’ -
90’
Đang cập nhật
Mitchell Duke
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
47%
53%
3
3
6
22
261
309
11
9
6
3
2
1
Kashima Antlers Machida Zelvia
Kashima Antlers 4-4-2
Huấn luyện viên: Masaki Chugo
4-4-2 Machida Zelvia
Huấn luyện viên: Go Kuroda
40
Yuma Suzuki
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
55
Naomichi Ueda
55
Naomichi Ueda
11
Erik
14
Min-gyu Jang
14
Min-gyu Jang
14
Min-gyu Jang
18
Hokuto Shimoda
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
90
Se-hun Oh
90
Se-hun Oh
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Yuma Suzuki Tiền đạo |
50 | 14 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Shintaro Nago Tiền vệ |
44 | 5 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Naomichi Ueda Hậu vệ |
51 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Kei Chinen Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuta Higuchi Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Koki Anzai Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ikuma Sekigawa Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Shu Morooka Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kento Misao Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Erik Tiền đạo |
61 | 22 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ |
69 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
90 Se-hun Oh Tiền đạo |
32 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Min-gyu Jang Hậu vệ |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Gen Shoji Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ibrahim Drešević Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Henry Heroki Mochizuki Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Kotaro Hayashi Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosei Tani Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuki Soma Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Homare Tokuda Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hayato Nakama Tiền vệ |
46 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Taiki Yamada Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tomoya Fujii Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Naoki Suto Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Yu Funabashi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Keisuke Tsukui Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Shunta Araki Tiền đạo |
75 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Kazuki Fujimoto Tiền đạo |
43 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mitchell Duke Tiền đạo |
72 | 17 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
42 Koki Fukui Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Yuta Nakayama Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Keiya Sento Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Shota Fujio Tiền đạo |
67 | 18 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Kashima Antlers
Machida Zelvia
Cúp Nhật Bản
Machida Zelvia
2 : 0
(2-0)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Machida Zelvia
1 : 0
(1-0)
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Machida Zelvia
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kashima Antlers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cerezo Osaka Kashima Antlers |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kyoto Sanga Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kashima Antlers Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Kawasaki Frontale Kashima Antlers |
1 3 (0) (3) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashima Antlers Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Machida Zelvia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Machida Zelvia Kyoto Sanga |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
1.03 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Sagan Tosu Machida Zelvia |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashiwa Reysol Machida Zelvia |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.97 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Machida Zelvia Kawasaki Frontale |
1 4 (1) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7