GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Kashima Antlers

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1991

Huấn luyện viên: Ranko Popović

Sân vận động: Kashima Soccer Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Kashiwa Reysol

Kashiwa Reysol

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0 : 0

0 : 0

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0-0

01/03

0-0

01/03

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Tokyo

Tokyo

0 : 0

0 : 0

Tokyo

Tokyo

0-0

26/02

0-0

26/02

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0-0

22/02

0-0

22/02

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0-0

15/02

0-0

15/02

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0 : 0

0 : 0

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0-0

08/12

3-9

08/12

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Machida Zelvia

Machida Zelvia

3 : 1

3 : 1

Machida Zelvia

Machida Zelvia

3-9

0.95 +0 0.85

0.89 2.25 0.97

0.89 2.25 0.97

30/11

5-3

30/11

Cerezo Osaka

Cerezo Osaka

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0 : 2

0 : 2

Kashima Antlers

Kashima Antlers

5-3

0.85 +0.25 1.00

0.89 2.25 0.97

0.89 2.25 0.97

17/11

2-8

17/11

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0 : 0

0 : 0

Kashima Antlers

Kashima Antlers

2-8

-0.91 +0 0.75

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

09/11

4-3

09/11

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

0 : 0

0 : 0

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

4-3

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.0 -0.99

0.89 2.0 -0.99

01/11

5-2

01/11

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

Kashima Antlers

Kashima Antlers

1 : 3

0 : 3

Kashima Antlers

Kashima Antlers

5-2

-0.95 -0.25 0.80

0.95 2.75 0.93

0.95 2.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

40

Yuma Suzuki Tiền đạo

126 39 22 17 0 29 Tiền đạo

33

Hayato Nakama Tiền vệ

101 12 1 10 0 33 Tiền vệ

14

Yuta Higuchi Tiền vệ

124 8 21 8 0 29 Tiền vệ

30

Shintaro Nago Tiền vệ

83 6 10 6 0 29 Tiền vệ

5

Ikuma Sekigawa Hậu vệ

189 6 3 13 1 25 Hậu vệ

55

Naomichi Ueda Hậu vệ

86 6 2 4 0 31 Hậu vệ

2

Koki Anzai Hậu vệ

148 2 8 5 1 30 Hậu vệ

1

Tomoki Hayakawa Thủ môn

120 1 0 3 0 26 Thủ môn

34

Yu Funabashi Tiền vệ

52 0 0 1 0 23 Tiền vệ

28

Shuhei Mizoguchi Hậu vệ

16 0 0 0 0 21 Hậu vệ