Kashima Antlers
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1991
Huấn luyện viên: Ranko Popović
Sân vận động: Kashima Soccer Stadium
08/12
Kashima Antlers
Machida Zelvia
3 : 1
3 : 1
Machida Zelvia
0.95 +0 0.85
0.89 2.25 0.97
0.89 2.25 0.97
30/11
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
0 : 2
0 : 2
Kashima Antlers
0.85 +0.25 1.00
0.89 2.25 0.97
0.89 2.25 0.97
17/11
Kyoto Sanga
Kashima Antlers
0 : 0
0 : 0
Kashima Antlers
-0.91 +0 0.75
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
09/11
Kashima Antlers
Nagoya Grampus
0 : 0
0 : 0
Nagoya Grampus
0.95 -0.5 0.90
0.89 2.0 -0.99
0.89 2.0 -0.99
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
40 Yuma Suzuki Tiền đạo |
126 | 39 | 22 | 17 | 0 | 29 | Tiền đạo |
33 Hayato Nakama Tiền vệ |
101 | 12 | 1 | 10 | 0 | 33 | Tiền vệ |
14 Yuta Higuchi Tiền vệ |
124 | 8 | 21 | 8 | 0 | 29 | Tiền vệ |
30 Shintaro Nago Tiền vệ |
83 | 6 | 10 | 6 | 0 | 29 | Tiền vệ |
5 Ikuma Sekigawa Hậu vệ |
189 | 6 | 3 | 13 | 1 | 25 | Hậu vệ |
55 Naomichi Ueda Hậu vệ |
86 | 6 | 2 | 4 | 0 | 31 | Hậu vệ |
2 Koki Anzai Hậu vệ |
148 | 2 | 8 | 5 | 1 | 30 | Hậu vệ |
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn |
120 | 1 | 0 | 3 | 0 | 26 | Thủ môn |
34 Yu Funabashi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Tiền vệ |
28 Shuhei Mizoguchi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Hậu vệ |