VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00
SVĐ: KINCHO Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 1.00
0.89 2.25 0.97
- - -
- - -
3.40 3.00 2.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.88 0 0.78
0.95 1.0 0.76
- - -
- - -
3.75 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Shu Morooka
-
14’
Gaku Shibasaki
Yuma Suzuki
-
26’
Đang cập nhật
Yuma Suzuki
-
46’
Talles Brener
Shintaro Nago
-
63’
Yuta Higuchi
Tomoya Fujii
-
Đang cập nhật
Ryuya Nishio
64’ -
Hiroto Yamada
Sota Kitano
66’ -
Đang cập nhật
Lucas Fernandes
73’ -
Hinata Kida
Satoki Uejo
76’ -
80’
Shu Morooka
Homare Tokuda
-
87’
Yuma Suzuki
Keisuke Tsukui
-
Ryuya Nishio
Tatsuya Yamashita
88’ -
Đang cập nhật
Tatsuya Yamashita
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
61%
39%
2
5
16
18
451
279
18
9
5
4
1
3
Cerezo Osaka Kashima Antlers
Cerezo Osaka 4-4-2
Huấn luyện viên: Akio Kogiku
4-4-2 Kashima Antlers
Huấn luyện viên: Masaki Chugo
9
Léo Ceará
27
Capixaba
27
Capixaba
27
Capixaba
27
Capixaba
27
Capixaba
27
Capixaba
27
Capixaba
27
Capixaba
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
40
Yuma Suzuki
2
Koki Anzai
2
Koki Anzai
2
Koki Anzai
2
Koki Anzai
2
Koki Anzai
2
Koki Anzai
2
Koki Anzai
2
Koki Anzai
13
Kei Chinen
13
Kei Chinen
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Ceará Tiền đạo |
44 | 22 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Lucas Fernandes Tiền vệ |
38 | 3 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hirotaka Tameda Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Ryuya Nishio Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Capixaba Tiền vệ |
33 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayato Okuda Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jin Hyeon Kim Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryosuke Shindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hinata Kida Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Hiroto Yamada Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Yuma Suzuki Tiền đạo |
49 | 14 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
55 Naomichi Ueda Hậu vệ |
50 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Kei Chinen Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuta Higuchi Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Koki Anzai Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ikuma Sekigawa Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Shu Morooka Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kento Misao Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Talles Brener Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Ryogo Yamasaki Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Satoki Uejo Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Koji Toriumi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Sota Kitano Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Masaya Shibayama Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Han-been Yang Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Tatsuya Yamashita Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Keisuke Tsukui Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Shintaro Nago Tiền vệ |
43 | 5 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Hayato Nakama Tiền vệ |
45 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Tomoya Fujii Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taiki Yamada Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Homare Tokuda Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Yu Funabashi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
1 : 1
(0-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
1 : 0
(1-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
0 : 1
(0-0)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
3 : 3
(1-1)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
0 : 3
(0-2)
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cerezo Osaka
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Consadole Sapporo Cerezo Osaka |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.93 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Cerezo Osaka Júbilo Iwata |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Urawa Reds Cerezo Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Cerezo Osaka Gamba Osaka |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.87 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Kashima Antlers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Kyoto Sanga Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kashima Antlers Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Kawasaki Frontale Kashima Antlers |
1 3 (0) (3) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashima Antlers Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Albirex Niigata Kashima Antlers |
0 4 (0) (3) |
1.24 -0.25 0.69 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17