VĐQG Nhật Bản - 22/02/2025 06:00
SVĐ: Kashima Soccer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kashima Antlers Tokyo Verdy
Kashima Antlers 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Tokyo Verdy
Huấn luyện viên:
40
Yuma Suzuki
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
55
Naomichi Ueda
55
Naomichi Ueda
11
Hiroto Yamami
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Yuma Suzuki Tiền đạo |
44 | 14 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Shintaro Nago Tiền vệ |
42 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Naomichi Ueda Hậu vệ |
45 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Kei Chinen Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuta Higuchi Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Koki Anzai Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ikuma Sekigawa Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Shu Morooka Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kento Misao Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hiroto Yamami Tiền đạo |
39 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Itsuki Someno Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomoya Miki Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Hijiri Onaga Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuto Tsunashima Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Hiroto Taniguchi Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kosuke Saito Tiền vệ |
42 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Koki Morita Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Vidotto Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kazuya Miyahara Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Naoki Hayashi Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Taiki Yamada Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tomoya Fujii Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Naoki Suto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Yu Funabashi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Keisuke Tsukui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Homare Tokuda Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hayato Nakama Tiền vệ |
41 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yuya Nagasawa Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Soma Meshino Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Goki Yamada Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Kaito Chida Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Yuta Matsumura Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Kashima Antlers
Tokyo Verdy
VĐQG Nhật Bản
Tokyo Verdy
2 : 1
(0-0)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
3 : 3
(2-0)
Tokyo Verdy
Kashima Antlers
Tokyo Verdy
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kashima Antlers
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Shonan Bellmare Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kashima Antlers Machida Zelvia |
3 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cerezo Osaka Kashima Antlers |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kyoto Sanga Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kashima Antlers Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.0 1.01 |
B
|
X
|
Tokyo Verdy
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Tokyo Verdy Shimizu S-Pulse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kyoto Sanga Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Tokyo Verdy Kawasaki Frontale |
4 5 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Tokyo Verdy Vissel Kobe |
1 1 (0) (1) |
0.85 0.25 1.05 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Albirex Niigata Tokyo Verdy |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10