Tokyo Verdy
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1969
Huấn luyện viên: Hiroshi Jofuku
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
08/12
Kyoto Sanga
Tokyo Verdy
0 : 0
0 : 0
Tokyo Verdy
0.90 +0 0.91
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
30/11
Tokyo Verdy
Kawasaki Frontale
4 : 5
1 : 2
Kawasaki Frontale
0.97 -0.25 0.87
0.85 2.5 0.90
0.85 2.5 0.90
10/11
Tokyo Verdy
Vissel Kobe
1 : 1
0 : 1
Vissel Kobe
0.85 0.25 -0.95
0.99 2.0 0.88
0.99 2.0 0.88
23/10
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
0 : 2
0 : 0
Tokyo Verdy
0.82 -0.25 -0.98
0.92 2.25 0.94
0.92 2.25 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Koki Morita Tiền vệ |
172 | 9 | 10 | 8 | 0 | 25 | Tiền vệ |
2 Daiki Fukazawa Hậu vệ |
103 | 8 | 3 | 8 | 1 | 27 | Hậu vệ |
27 Goki Yamada Tiền đạo |
64 | 6 | 3 | 3 | 0 | 25 | Tiền đạo |
8 Kosuke Saito Tiền vệ |
76 | 5 | 12 | 2 | 0 | 28 | Tiền vệ |
3 Hiroto Taniguchi Hậu vệ |
95 | 5 | 1 | 7 | 0 | 26 | Hậu vệ |
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ |
76 | 4 | 0 | 4 | 1 | 26 | Tiền vệ |
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ |
75 | 1 | 4 | 5 | 0 | 29 | Hậu vệ |
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveira Thủ môn |
182 | 0 | 1 | 1 | 0 | 31 | Thủ môn |
21 Yuya Nagasawa Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 2 | 0 | 29 | Thủ môn |
31 Hisaya Sato Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |