GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Tokyo Verdy

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1969

Huấn luyện viên: Hiroshi Jofuku

Sân vận động: Ajinomoto Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Albirex Niigata

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0-0

02/03

0-0

02/03

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Gamba Osaka

Gamba Osaka

0 : 0

0 : 0

Gamba Osaka

Gamba Osaka

0-0

26/02

0-0

26/02

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0-0

22/02

0-0

22/02

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0-0

16/02

0-0

16/02

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 0

0 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0-0

08/12

5-6

08/12

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

5-6

0.90 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/11

6-6

30/11

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

4 : 5

1 : 2

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

6-6

0.97 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

10/11

4-1

10/11

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Vissel Kobe

Vissel Kobe

1 : 1

0 : 1

Vissel Kobe

Vissel Kobe

4-1

0.85 0.25 -0.95

0.99 2.0 0.88

0.99 2.0 0.88

23/10

7-5

23/10

Albirex Niigata

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 2

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

7-5

0.82 -0.25 -0.98

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

19/10

9-3

19/10

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Urawa Reds

Urawa Reds

2 : 1

0 : 1

Urawa Reds

Urawa Reds

9-3

0.85 +0 -0.93

0.85 2.0 0.91

0.85 2.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Koki Morita Tiền vệ

172 9 10 8 0 25 Tiền vệ

2

Daiki Fukazawa Hậu vệ

103 8 3 8 1 27 Hậu vệ

27

Goki Yamada Tiền đạo

64 6 3 3 0 25 Tiền đạo

8

Kosuke Saito Tiền vệ

76 5 12 2 0 28 Tiền vệ

3

Hiroto Taniguchi Hậu vệ

95 5 1 7 0 26 Hậu vệ

17

Tetsuyuki Inami Tiền vệ

76 4 0 4 1 26 Tiền vệ

6

Kazuya Miyahara Hậu vệ

75 1 4 5 0 29 Hậu vệ

1

Matheus Caldeira Vidotto de Oliveira Thủ môn

182 0 1 1 0 31 Thủ môn

21

Yuya Nagasawa Thủ môn

97 0 0 2 0 29 Thủ môn

31

Hisaya Sato Thủ môn

19 0 0 0 0 27 Thủ môn